**
Chữ 及时**
**Cấu tạo của chữ:**
Chữ 及时 được cấu tạo bởi hai bộ phận chính:
- **Bộ 日 (Nhật):** Biểu thị mặt trời, thời gian, ngày tháng.
- **Bộ 及 (Cập):** Có nghĩa là "đạt tới", "tới kịp".
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Cụm từ "及時" (Jishi) có ý nghĩa là "đúng lúc", "kịp thời", "đúng thời điểm", "không muộn". Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc hành động hoặc hoàn thành một việc gì đó tại thời điểm thích hợp.
**Các câu ví dụ:**
- **及时赶到** (Jishi gandao) - Đến đúng giờ.
- **这个消息来得太及时了** (Zhege xiaoxi laide tai jishi le) - Tin tức này đến rất kịp thời.
- **我们必须及时做好准备** (Women bixu jishi zuohao zhunbei) - Chúng ta phải chuẩn bị kỹ lưỡng và đúng thời điểm.
- **这次考试他发挥得很好,表现得很及时** (Zheci kaoshi ta fachu de hen hao, biao xian de hen jishi) - Trong kỳ thi này, anh ấy đã thể hiện rất tốt, phản ứng rất kịp thời.
- **医生及时进行了抢救,才保住了他的性命** (Yisheng jishi jinxing le qiangjiu, cai baozhu le ta de xingming) - Bác sĩ đã cấp cứu kịp thời, mới giữ được mạng sống của anh ta.
**Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của "及時" là **及时**. Phân tích về chữ phồn thể như sau:
- **Bộ 日 (Nhật):** Giống như chữ giản thể, biểu thị mặt trời, thời gian, ngày tháng. Dạng phồn thể của bộ này là **日**.
- **Bộ 及 (Cập):** Dạng phồn thể của bộ này là **及**. Có nghĩa là "đạt tới", "tới kịp".
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ "及時" có ý nghĩa hết sức quan trọng. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều vận động theo nhịp điệu của Đạo. Để sống hài hòa với Đạo, chúng ta cần phải hành động và phản ứng một cách "tự nhiên", không cưỡng cầu và phù hợp với thời điểm thích hợp.
Cụ thể, chữ "及時" trong Đạo gia được hiểu là:
- **Hành động đúng thời điểm:** Làm những việc cần làm vào đúng thời điểm, không vội vàng cũng không chậm trễ.
- **Phản ứng phù hợp:** Phản ứng linh hoạt và thích ứng với những thay đổi của hoàn cảnh, không cố chấp vào những thứ đã qua hoặc lo lắng về tương lai.
- **Sống trong hiện tại:** Tập trung vào thời điểm hiện tại và buông bỏ những suy nghĩ về quá khứ hoặc tương lai. Bằng cách này, chúng ta có thể hành động một cách tỉnh táo và hiệu quả hơn.