Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 竞争 bao gồm hai bộ phận chính:
Kết hợp hai bộ phận này, chữ 竞争 biểu thị hành động nhiều người cùng chạy đua để đạt được mục tiêu.
Ý nghĩa chính của cụm từ
Cảnh tranh có ý nghĩa là:
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 竞争 là **競爭**. Khi phân tích chữ phồn thể, chúng ta có thể thấy rõ hơn nguồn gốc của nó:
Sự kết hợp của hai bộ phận này mô tả sinh động hành động nhiều người cùng chạy đua để đạt được đích đến.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 竞争 được coi là một đức tính tiêu cực. Đạo gia tin rằng sự cạnh tranh chỉ dẫn đến xung đột, mâu thuẫn và bất hòa. Thay vì cạnh tranh, Đạo gia đề cao sự hài hòa, hợp tác và buông bỏ.
Theo Đạo gia, khi chúng ta cạnh tranh, chúng ta đang đi ngược lại dòng chảy tự nhiên của vũ trụ. Vũ trụ là một hệ thống cân bằng, nơi mọi thứ đều có vị trí và mục đích của riêng mình. Khi chúng ta cố gắng vượt lên trên người khác, chúng ta phá vỡ sự cân bằng này và gây hại cho cả chính mình và người khác.
Thay vì cạnh tranh, Đạo gia khuyến khích chúng ta chấp nhận bản thân và người khác như chúng vốn có. Chúng ta nên hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung, chứ không phải cạnh tranh với nhau để giành được lợi lộc cá nhân.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy