phân tích về chữ không ngờ, mà, vậy mà
**竟然 (jìng rán)**
**1. Cấu tạo của chữ**
* **Bộ: Ngôn (言)** (phía bên trái): Tượng trưng cho lời nói, tiếng nói.
* **Phiên thiết:** Cột (kūn) + Nhân (rén)
* **Thanh điệu:** Tứ thanh (âm cao thứ tư)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**竟然** có nghĩa là "thực sự", "một cách đột ngột", "không ngờ", "ngờ đâu". Nó thường dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc không ngờ trước.
**3. Các câu ví dụ**
* **Tiếng Trung:** 我竟然会喜欢上你。
* **Phiên âm:** Wǒ jìng rán huì xǐhuān shàng nǐ.
* **Dịch tiếng Việt:** Thật không ngờ tôi lại thích anh.
* **Tiếng Trung:** 我竟然没有考上大学。
* **Phiên âm:** Wǒ jìng rán méiyǒu kǎoshàng dàxué.
* **Dịch tiếng Việt:** Ngờ đâu tôi lại không đỗ đại học.
* **Tiếng Trung:** 没想到他竟然会这么做。
* **Phiên âm:** Méi xiǎng dào tā jìng rán huì zhème zuò.
* **Dịch tiếng Việt:** Không ngờ anh ta lại làm như vậy.
* **Tiếng Trung:** 我竟然不知道这件事。
* **Phiên âm:** Wǒ jìng rán bù zhīdào zhè jiàn shì.
* **Dịch tiếng Việt:** Thật bất ngờ, tôi không biết chuyện này.
* **Tiếng Trung:** 我竟然差点忘记了这件事。
* **Phiên âm:** Wǒ jìng rán chàdiǎn wàngjìle zhè jiàn shì.
* **Dịch tiếng Việt:** Tôi thực sự đã suýt quên mất chuyện này.
**4. Chữ phồn thể**
**竟然是**
* **Cấu tạo:**
* **Bộ: Ngôn (言)**
* **Phiên thiết:** Cột (kūn) + Nhân (rén) + Biệt (bié)
* **Ý nghĩa:**
* **竟然** (jìng rán): "Thực sự", "một cách đột ngột", "không ngờ", "ngờ đâu".
* **竟然是** (jìng rán shì): "Thực sự đúng là", "ngờ đâu lại chính là".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **竟然** mang ý nghĩa sâu sắc về tính tương đối và vô thường của vạn vật. Nó ám chỉ rằng những điều tưởng chừng như chắc chắn hay bất biến lại có thể thay đổi một cách bất ngờ và không thể đoán trước. Đây là một lời nhắc nhở về sự vô thường của thế giới và tầm quan trọng của việc chấp nhận sự thay đổi.
**Câu ví dụ:**
**Tiếng Trung:** 天下皆变,唯一不变者,是无常。
* **Phiên âm:** Tiān xià jiē biàn, wéiyī bù biàn zhě, shì wúcháng.
* **Dịch tiếng Việt:** Vạn vật trên thế gian đều thay đổi, điều duy nhất không đổi chính là sự vô thường.