Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiền lương

**工资** **Cấu tạo của chữ** * Chữ "工资" bao gồm hai bộ thủ: * Bộ "工": Có nghĩa là công việc, lao động * Bộ "曰": Có nghĩa là nói, nói to * Kết hợp hai bộ thủ này tạo thành ý nghĩa "nói về công việc", tức là công lao được thể hiện bằng lời nói. **Ý nghĩa chính** * Tiền lương, thù lao * Nguồn tiền thu nhập từ công việc **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Bính âm** | **Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 工资很重要。| Gōngzī hěn zhòngyào. | Tiền lương rất quan trọng. 我每个月的工资是5000元。| Wǒ měi gè yuè de gōngzī shì 5000 yuán. | Tiền lương mỗi tháng của tôi là 5000 tệ. 她工作的工资很高。| Tā gōngzuò de gōngzī hěn gāo. | Tiền lương công việc của cô ấy rất cao. 我正在找一份工资高的工作。| Wǒ zhèngzài zhǎo yī fèn gōngzī gāo de gōngzuò. | Tôi đang tìm một công việc có mức lương cao. 工资是劳动报酬。| Gōngzī shì láodòng bàochóu. | Tiền lương là thù lao cho lao động. **Chữ phồn thể** * Chữ "工资" phồn thể là ⼯資. * Bộ "工" viết thành ⼯, phần "口" ở bên phải được mở rộng thêm sang bên trái. * Bộ "曰" được giữ nguyên. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "工资" có ý nghĩa sâu sắc: * **Lương tri:** "工资" tượng trưng cho lương tâm, sự hiểu biết bên trong về đúng sai, thiện ác. * **Công lao:** "工资" là công lao mà một người đạt được thông qua sự tu dưỡng và rèn luyện bản thân. * **Thù lao:** "工资" là phần thưởng mà vũ trụ ban tặng cho những người tuân theo Đạo và sống hài hòa với tự nhiên. Tóm lại, chữ "工资" trong Đạo gia là một biểu tượng mạnh mẽ cho lương tri, công lao và sự thù lao tinh thần.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH