Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "公里" là một từ ghép bao gồm hai ký tự:
* "`公`": có nghĩa là "công khai", "chung", "toàn thể". * "`里`": đơn vị đo lường khoảng cách truyền thống của Trung Quốc, tương ứng với khoảng 500 mét.Cụm từ "公里" dùng để chỉ đơn vị đo khoảng cách trong hệ mét, tương đương với 1.000 mét hoặc 0,621 dặm. Đây là đơn vị đo lường phổ biến được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày và khoa học trên toàn thế giới.
Chữ phồn thể của "公里" là "里", có cấu trúc như sau:
* **部首:** "里" là bộ thủ riêng, nghĩa là không có bộ thủ nào khác. * **Số nét:** Chữ "里" có 7 nét. * **Phân tích:** Chữ "里" được cấu thành từ một chấm ở góc trên bên trái (biểu thị "miệng") và bốn nét xiên ở bên phải (biểu thị "lúa gạo").Trong Đạo gia, chữ "里" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến khái niệm về "đạo lý".
* **Đơn giản và chân thực:** Chữ "里" gồm hai nét xiên, thể hiện sự đơn giản và chân thực. Đạo gia tin rằng đạo lý chân chính phải đơn giản và dễ hiểu. * **Vi tế và bao la:** Chữ "里" có chấm ở góc bên trái, tượng trưng cho sự vi tế và bao la của đạo lý. Đạo lý ẩn sâu trong mọi sự vật, nhưng cũng bao trùm cả vũ trụ. * **Nội tâm và hành động:** Hai nét xiên bên phải của chữ "里" thể hiện mối liên hệ giữa nội tâm và hành động. Đạo gia nhấn mạnh sự hài hòa giữa suy nghĩ và hành động.Tóm lại, chữ "里" trong Đạo gia là biểu tượng của một con đường dẫn đến sự hiểu biết và sự hòa hợp với đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy