phân tích về chữ cánh tay
## Cánh tay chữ Hán: 胳膊
### Cấu tạo của chữ
**Chữ giản thể:** 胳膊
**Chữ phồn thể:** 胳臂
**Bộ thủ:** 肉 (thịt)
**Số nét:** 14
**Phân tích cấu tạo:**
* Phần trên: 子 (tử), tượng trưng cho đầu người.
* Phần dưới: 肉 (thịt), tượng trưng cho phần cơ thể con người.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ **胳膊** có ý nghĩa chính là _cánh tay_, đề cập đến chi của cơ thể người từ vai đến cổ tay. Chỉ bộ phận dùng để làm việc, cầm nắm đồ vật.
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung:** 我伸出胳膊去拿书。
**Pyin:** Wǒ shēn chū ārbāi qù ná shū.
**Dịch:** Tôi đưa cánh tay ra để lấy sách.
**Tiếng Trung:** 他胳膊受伤了,不能工作。
**Pyin:** Tā ārbāi shòushāngle, bùnéng gōngzuò.
**Dịch:** Anh ấy bị thương ở cánh tay, không thể làm việc.
**Tiếng Trung:** 我要锻炼胳膊肌肉。
**Pyin:** Wǒ yào duànliàn ārbāi jīròu.
**Dịch:** Tôi muốn tập luyện cơ bắp cánh tay.
**Tiếng Trung:** 他胳膊很粗,很有力量。
**Pyin:** Tā ārbāi hěn cū, hěn yǒu lìliang.
**Dịch:** Cánh tay của anh ấy rất to, rất khỏe.
### Chữ phồn thể
**Chữ phồn thể:** 胳臂
**Cấu tạo:**
* Bên trái: 肉 (thịt)
* Bên phải: 肱 (cổ tay)
**Ý nghĩa:**
Chữ **肱** trong chữ phồn thể ám chỉ phần cổ tay, nhấn mạnh vai trò của cánh tay trong việc cầm nắm và vận động.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Theo Đạo gia, cánh tay là biểu tượng của sự _linh hoạt và thích ứng_. Đạo gia tin rằng cánh tay có thể vươn ra xa, nắm bắt những cơ hội và trải nghiệm mới. Chúng cũng có thể rút vào, bảo vệ bản thân khỏi những ảnh hưởng tiêu cực.
Trong Đạo gia, cánh tay được coi là một phần quan trọng của cơ thể, đại diện cho khả năng hành động và sáng tạo của con người. Một cánh tay mạnh mẽ và linh hoạt được cho là dấu hiệu của sức sống và sự cân bằng.