Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quảng cáo

## Chữ "广告" trong Tiếng Trung **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "广告" là một chữ tượng hình, bao gồm hai bộ phận: * **部首 "广":** Có nghĩa là "khang trang, rộng rãi". * **Phần còn lại:** Một hộp chứa lời nhắn (có hình dạng giống một cái chuông). Ý nghĩa kết hợp: Lời nhắn được truyền bá rộng rãi. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "广告" có nghĩa là "quảng cáo", "rao vặt". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động thông báo, truyền bá thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện đến công chúng. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|---| 广告很有效。 | Guǎnggào hěn yǒuxiào. | Quảng cáo rất hiệu quả. 我想在报纸上做广告。 | Wǒ xiǎng zài bàozhǐ shàng zuò guǎnggào. | Tôi muốn đăng quảng cáo trên báo. 这个产品在电视上做了很多广告。 | Zhège chǎnpǐn zài diànshì shàng zuòle hěnduō guǎnggào. | Sản phẩm này được quảng cáo rất nhiều trên TV. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "广告" là "廣告". Chữ phồn thể này được cấu tạo từ: * **Bộ首 "广":** Tương tự như chữ giản thể. * **Phần còn lại:** Hai phần, một là hình dạng một cái chuông, một là hình dạng một cái lưỡi. Ý nghĩa kết hợp: Lời nhắn từ cái chuông được truyền bá ra bằng lưỡi. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "广告" mang một ý nghĩa sâu sắc hơn. Nó tượng trưng cho việc truyền bá chân lý của Đạo tới thế giới. **Cụ thể:** * **"广":** Đại diện cho sự rộng lớn vô biên của Đạo. * **"告":** Tượng trưng cho việc truyền đạt chân lý. Kết hợp với nhau, "广告" thể hiện quá trình truyền bá rộng rãi teachings của Đạo, giúp mọi người giác ngộ và trở về với bản chất chân thực của mình. **Lưu ý:** * Thẻ

được sử dụng để tạo ra các đoạn văn. * Thẻ
được sử dụng để tạo ra các dòng mới. * Thẻ được sử dụng để nhấn mạnh văn bản.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH