Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vừa, vừa mới

## **刚**

### 1. Cấu tạo của chữ Chữ "刚" gồm hai phần: bộ "金" (kim) và bộ "戈" (qua). * Bộ "金" tượng trưng cho kim loại, sự cứng rắn. * Bộ "戈" tượng trưng cho vũ khí, sự sắc bén. Kết hợp hai bộ này tạo thành chữ "刚", thể hiện sự cứng rắn, sắc bén và mạnh mẽ. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ "刚" có ý nghĩa chính là: * Cứng rắn, vững chắc. * Sắc bén, mạnh mẽ. * Quyết tâm, kiên cường. ### 3. Các câu ví dụ * **刚强** (gāngqiáng): Cứng rắn, mạnh mẽ. * **刚直** (gāngzhí): Chính trực, ngay thẳng. * **刚毅** (gāngyì): Kiên cường, bất khuất. * **刚愎** (gāngbì): Cương ngạnh, bảo thủ. * **刚心** (gāngxīn): Trái tim sắt đá. ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của chữ "刚" là 剛. Phân tích về chữ phồn thể: * Phần bên trái là bộ "金", được viết giống như chữ "金" hiện đại. * Phần bên phải là bộ "戈", được viết với nét cong ở phía trên và nét thẳng ở phía dưới. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "刚" có ý nghĩa rất quan trọng. Đạo gia coi "刚" là một trong những nguyên lý cơ bản của vũ trụ. Cái "刚" trong Đạo gia không chỉ là sự cứng rắn về mặt vật lý, mà còn là sự cứng rắn về mặt tinh thần. Đó là sự kiên cường, bất khuất, không bị khuất phục trước khó khăn. Đạo gia coi cái "刚" là phẩm chất cần thiết đối với một người tu Đạo. Một người tu Đạo phải có sự kiên cường, bất khuất, không bị cám dỗ hay dục vọng làm lung lạc. Tuy nhiên, Đạo gia cũng nhấn mạnh sự cân bằng giữa "刚" và "柔". Cái "刚" quá mạnh có thể dẫn đến sự cứng nhắc, bảo thủ. Ngược lại, cái "柔" quá yếu có thể dẫn đến sự mềm yếu, nhụt chí. Người tu Đạo cần phải tìm được sự cân bằng giữa "刚" và "柔", để có thể ứng biến linh hoạt với những biến cố của cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH