Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ địa điểm

Chữ Địa Điểm

Chữ Địa Điểm

Cấu tạo của chữ

  • Bộ phận bên trái: 口 (miệng)
  • Bộ phận bên phải: 止 (chỉ)

Ý nghĩa chính của cụm từ

Nơi dừng chân, nơi trú ngụ

Các câu ví dụ

  1. 到这个地点,我们已经很累了。 (dào zhège dìdiǎn, wǒmen yǐjīng hěn lèile) (Đến nơi này, chúng tôi đã rất mệt mỏi.)
  2. 这个村庄是我们的地点。 (zhège cūnzhuāng shì wǒmen de dìdiǎn) (Ngôi làng này là chốn dừng chân của chúng tôi.)
  3. 我找不到我的地点。 (wǒ zhǎo bùdào wǒ de dìdiǎn) (Tôi không thể tìm thấy nơi ở của mình.)

Chữ phồn thể

地 址

Phân tích về chữ phổn thể

  • Bộ phận bên trái: 土 (đất)
  • Bộ phận bên phải: 止 (chỉ)

Với bộ phận bên trái "thổ", chữ phồn thể cho thấy ý nghĩa "nơi sinh sống trên mặt đất".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, địa điểm là nơi con người tạm thời cư trú trên thế gian. Đó là nơi để người ta nghỉ ngơi, dưỡng sức và chuẩn bị cho hành trình tiếp theo. Tuy nhiên, địa điểm không phải là nơi để người ta gắn bó lâu dài, bởi vì mục đích cuối cùng của con người là trở về với Đạo.

Trong Đạo đức kinh, Lão Tử viết:

居,必择地。
(jū, bì zé dì)

Khi cư ngụ, nhất định phải chọn nơi đất.

Câu này khuyên chúng ta khi chọn nơi để định cư, phải lựa chọn nơi có địa thế tốt, đất đai màu mỡ, phong thủy hài hòa. Điều này sẽ giúp chúng ta có cuộc sống yên ổn, khỏe mạnh và hạnh phúc.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH