Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 掉 (diào) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của chữ 掉 là "ngã xuống" hoặc "rơi khỏi". Nó thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý, chẳng hạn như khi một vật rơi khỏi bàn hoặc một người ngã xuống từ một tòa nhà.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng chữ 掉:
Chữ phồn thể của chữ 掉 là 墮(duò). Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với các nét phức tạp hơn.
Trong Đạo gia, chữ 掉 có ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho sự buông bỏ, đầu hàng và từ bỏ bản ngã. Trong Đạo gia, sự buông bỏ được coi là một đức tính tích cực, dẫn đến sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo (Con đường). Bằng cách "rơi khỏi" bản ngã và chấp trước của mình, một người có thể đạt được trạng thái hòa bình và an lạc nội tâm.
Dịch nghĩa:
Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khiêm nhường và buông bỏ. Nước là một biểu tượng của sự mềm mại, uyển chuyển và khiêm nhường. Nước chảy xuống những nơi trũng nhất, không tranh giành với bất cứ thứ gì. Bằng cách học cách "rơi khỏi" sự kiêu ngạo và tham vọng của mình, chúng ta có thể đạt được một trạng thái hòa hợp với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy