Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 标准 (Tiêu chuẩn) bao gồm hai bộ phận: * **部(**: 部 (bộ), ám chỉ một nhóm các chữ có cùng bộ phận tạo nghĩa liên quan đến "dấu hiệu") * **準**: 準 (chuẩn), có nghĩa là "hợp lý", "phù hợp"**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
標準 (Tiêu chuẩn) có nghĩa là "tiêu chí được đặt ra để đánh giá, đo lường mức độ đạt yêu cầu của một đối tượng hoặc quá trình nào đó". Nó đề cập đến một tập hợp các quy tắc, quy định hoặc thông số kỹ thuật được thiết lập để hướng dẫn, so sánh và đánh giá.**3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Hán ngữ Pinyin, tiếng Việt)**
* **中文 (Tiếng Trung)**: 考试达到这个分数就是及格的標準。 **Hán ngữ Pinyin**: Kǎoshì dáodào zhège fēnshù jiùshì jígé de biāozhǔn. **Tiếng Việt**: Đạt được điểm số này trong kỳ thi nghĩa là đạt tiêu chuẩn đậu.**4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể)**
Chữ phồn thể của 标准 là **標準**. Sự khác biệt chính giữa hai chữ này là: * Chữ phồn thể có thêm nét bên trái (**) bao quanh bộ **部**. * Nét **準** trong chữ phồn thể phức tạp hơn và bao gồm nhiều nét hơn.**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 标准 (Tiêu chuẩn) là một khái niệm quan trọng. Nó đề cập đến sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố đối lập. Theo Đạo gia, thế giới được cấu thành từ hai lực đối lập là âm và dương. Sự tương tác giữa hai lực này tạo ra sự chuyển động và thay đổi. Tiêu chuẩn trong Đạo gia không phải là một tập hợp các quy tắc cứng nhắc, mà là một khuôn khổ linh hoạt hướng dẫn hành động. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đi theo tự nhiên, xuôi theo dòng chảy của vạn vật và tìm kiếm sự cân bằng giữa các cực đối lập. Trong Đạo gia, tiêu chuẩn là một hướng dẫn để sống hòa hợp với Đạo (Con đường), hoặc trật tự tự nhiên của vũ trụ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy