Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ra đời, sinh ra

## 出生——Sự Ra Đời **1. Cấu tạo của chữ:** Chữ "出生" (chū shēng) bao gồm hai bộ phận: - **Bộ 人 (rèn):** Biểu thị con người. - **Bộ 生 (shēng):** Biểu thị sự sinh trưởng, ra đời. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** "出生" có nghĩa là ra đời, sinh ra, bắt đầu cuộc sống. Đôi khi nó cũng được dùng để chỉ xuất thân, nguồn gốc của một người. **3. Các câu ví dụ:** - 我**出生**在北京。 (Wǒ chū shēng zài Běijīng.) _Tôi sinh ra ở Bắc Kinh._ - 他**出生**在一个贫穷的家庭。 (Tā chū shēng zài yīgè pínqióng de jiātíng.) _Anh ấy sinh ra trong một gia đình nghèo._ - 他的**出生**日期是 1980 年 1 月 1 日。 (Tā de chū shēng rìqí shì 1980 nián 1 yuè 1 rì.) _Ngày sinh của anh ấy là ngày 1 tháng 1 năm 1980._ - 我希望你的宝宝**出生**顺利。 (Wǒ xīwàng nǐ de bàobao chū shēng shùn lì.) _Tôi hy vọng em bé của bạn sẽ sinh ra khỏe mạnh._ - 让我们庆祝他的**出生**吧! (Ràngmen qìngzhù tā de chū shēng ba!) _Hãy cùng nhau mừng anh ấy chào đời nào!_ **4. Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của "出生" là **出世** (chū shì). Chữ này có cấu tạo giống như chữ giản thể, nhưng bộ "生" được viết phồn thể hơn. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "出生" có ý nghĩa sâu sắc. Nó biểu thị sự xuất hiện của một linh hồn từ Đạo, tức là nguồn gốc của vũ trụ. Sự ra đời được coi là một quá trình trở về với Nguồn gốc thực sự của chúng ta. **Phân tích chữ phồn thể:** - **Bộ 人 (rèn):** Biểu thị con người. - **Bộ 出 (chū):** Biểu thị sự thoát ra, đi ra. - **Bộ 世 (shì):** Biểu thị thế giới, xã hội. **Ý nghĩa:** Chữ phồn thể "出世" nhấn mạnh quá trình thoát khỏi thế giới vật chất để trở về với Đạo. Nó ngụ ý rằng việc ra đời không chỉ là sự bắt đầu của một cuộc sống mới trong thế giới vật chất, mà còn là một hành trình tìm về cội nguồn của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH