Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ 打针:** - **Đánh:** Bộ 首 (bộ gộp) là 手 (tay), chỉ hành động dùng tay. - **Kim:** Bộ 首 là 金 (kim loại), chỉ vật bằng kim loại. **
**Ý nghĩa chính của cụm từ:** 打针 nghĩa là "tiêm". Cụm từ này dùng để chỉ hành động dùng kim tiêm để đưa một chất lỏng vào cơ thể. **
**Các câu ví dụ:** - **中文 (Tiếng Trung):** 我今天早上打了一针**。** - **PYIN (Bính âm):** Wǒ jīntiān zǎoshang dǎle yī zhēn。 - **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi đã tiêm một mũi tiêm sáng nay. - **中文 (Tiếng Trung):** 他去医院打了一针,现在感觉好多了**。** - **PYIN (Bính âm):** Tā qù yīyuàn dǎle yī zhēn,xiànzài gǎnjué hǎole duōle。 - **Dịch sang tiếng Việt:** Anh ấy đã đến bệnh viện để tiêm một mũi, và bây giờ cảm thấy khỏe hơn nhiều. **
**Chữ phồn thể:** - **繁体字 (Chữ phồn thể):** 剌針 - **Phát âm:** Là zhēn - **Phân tích:** - **剌:** Bộ 首 là 刀 (dao), chỉ hành động cắt, đâm. - **針:** Giống như chữ giản thể, chỉ vật bằng kim loại. **
**Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, 打针 có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Cụ thể: - **Kim:** Biểu tượng của sự sắc bén, chính xác và thâm nhập. - **Chất lỏng:** Biểu tượng của sự lưu thông, biến đổi và đổi mới. - **Hành động tiêm:** Biểu tượng của sự can thiệp có chủ đích vào quá trình tự nhiên của cơ thể. Do đó, 打针 trong mối liên hệ với Đạo gia đại diện cho: - Sự can thiệp chính xác và tinh tế vào các lực lượng tự nhiên. - Sự cân bằng giữa hành động chủ ý và chấp nhận dòng chảy tự nhiên. - Sự nhận ra rằng cả hai sự can thiệp và buông tay đều là những phần thiết yếu của quá trình dưỡng sinh và đạt được sự hài hòa.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy