Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đeo, mang

## **戴 (Dài)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 戴 (Dài) gồm có bộ mão (冖) ở trên và bộ thủ (手) ở dưới. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Đeo, đội, đội đầu, mang. **3. Các câu ví dụ** - 戴眼镜 (Dài yǎnjìng): Đeo kính mắt - 戴帽子 (Dài màozi): Đội mũ - 戴手套 (Dài shǒutào): Đeo găng tay - 戴项链 (Dài xiàngliàn): Đeo dây chuyền - 戴戒指 (Dài jièzhǐ): Đeo nhẫn **4. Chữ phồn thể 戴 (Dài)** Chữ phồn thể của 戴 (Dài) là **戴**. Chữ phồn thể này được phân tích như sau: - Bộ mão (冖) ở trên: Chỉ hành động đội đầu. - Bộ thủ (手) ở dưới: Chỉ vật dùng để đội đầu. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 戴 (Dài) có ý nghĩa rất sâu xa. Nó tượng trưng cho sự khiêm nhường, giản dị và vô ngã. Người đeo không tìm kiếm sự chú ý hay công nhận, mà chỉ tập trung vào việc làm đúng và sống hài hòa với Đạo. **Phân tích ý nghĩa Đạo gia của chữ 戴 (Dài):** - **Mão (冖):** Đại diện cho sự che đậy, ẩn giấu. Người đeo không khoe khoang hay tự cao tự đại, mà ẩn giấu bản ngã và sống một cuộc sống giản dị. - **Thủ (手):** Đại diện cho hành động. Người đeo không chỉ đội thứ gì đó trên đầu, mà còn hành động theo lời dạy của Đạo. Họ thực hiện các hành động của mình một cách khiêm nhường và vô ngã, không tìm kiếm phần thưởng hay công nhận.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH