Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khen ngợi, biểu dương

## Biểu dương - 表扬

Cấu tạo của chữ:

  • Bên trái: 亻 (nhân khẩu) tượng trưng cho con người
  • Bên phải: 票 (phiếu) tượng trưng cho lời khen ngợi, đánh giá tích cực

Ý nghĩa chính:

Khen ngợi, đánh giá tích cực, biểu dương công lao hoặc thành tích của một người.

Các câu ví dụ:

Tiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa
老师表扬了小明在数学考试中取得优异成绩。lǎoshī biǎoyǎngle xiǎomíng zài shùxué kǎoshì zhōng qǔdé yōuyì chéngjì。Cô giáo khen ngợi Tiểu Minh đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi toán.
领导表扬了这次活动中的先进个人和优秀集体。lǐngdǎo biǎoyǎngle cìcì huódòng zhōng de xiànjìn gèrén hé yōuxiù jítí。Lãnh đạo biểu dương những cá nhân tiên tiến và tập thể xuất sắc trong sự kiện này.
同学之间应该互相表扬,取长补短。tóngxué zhījiān yīnggāi hùxiāng biǎoyǎng,qǔcháng bǔduǎn。Các bạn học nên khen ngợi lẫn nhau, học hỏi điểm mạnh và bù trừ điểm yếu.

Chữ phồn thể:

表 (表) được viết phồn thể như sau:

Chữ phồn thể 表

Phân tích chữ phồn thể:

  • Phần trên: 豕 (thỉ) tượng trưng cho con lợn, là một loài động vật thường được dùng để tế lễ.
  • Phần dưới: 兆 (triệu) tượng trưng cho một đơn vị tiền tệ cổ.

Ý nghĩa tổng thể của chữ phồn thể 表 là bày tỏ lòng thành kính hoặc đánh giá cao một cách công khai, chính thức.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, biểu dương có ý nghĩa sâu sắc về sự tôn trọng và công nhận đối với người khác.

Biểu dương được xem là một hành vi tu dưỡng đạo đức, giúp nuôi dưỡng sự hòa hợp và đoàn kết trong cộng đồng.

Kinh Đạo Đức Kinh có câu: "Trí tuệ tối cao không tranh giành, nhưng chiến thắng mà không tranh đấu."

Điều này có nghĩa rằng khi chúng ta khen ngợi và công nhận người khác, chúng ta không phải đang tự hạ thấp bản thân mà là đang nâng cao cả bản thân và người khác.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH