Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 餐厅: Nhà hàng
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 餐厅 (tāng tīng) gồm hai bộ phận: - **Bộ miên (宀):** Biểu thị nơi che chở, mái nhà. - **Bộ nhân (人):** Biểu thị con người.2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**Nhà hàng:** Nơi phục vụ thức ăn và đồ uống, thường có chỗ ngồi để thực khách ăn tại chỗ.3. Các câu ví dụ
**Tiếng Trung:** 我想去一家餐厅吃饭。 **Pinyin:** Wǒ xiǎng qù yī jiā cāntīng chī fàn. **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi muốn đến một nhà hàng để ăn tối. **Tiếng Trung:** 这家餐厅的食物很好吃。 **Pinyin:** Zhè jiā cāntīng de shíwù hěn hǎochī. **Dịch sang tiếng Việt:** Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon. **Tiếng Trung:** 我们去餐厅庆祝一下吧。 **Pinyin:** Wǒmen qù cāntīng qìngzhù yīxià ba. **Dịch sang tiếng Việt:** Chúng ta đến nhà hàng để ăn mừng một chút nhé. **4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 餐厅 là **店**, gồm ba bộ phận: - **Bộ miên (宀)** - **Bộ khẩu (口):** Biểu thị miệng, lời nói. - **Bộ nhân (人)** Phân tích chữ phồn thể cho thấy nhà hàng là nơi không chỉ phục vụ thức ăn mà còn là nơi mọi người có thể giao tiếp, trò chuyện.5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 餐厅 được hiểu theo nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự cân bằng giữa các yếu tố sau: - **Mái nhà (miên):** Sự bảo vệ, che chở. - **Con người (nhân):** Sự sống, sự tương tác. - **Thức ăn (thực):** Dinh dưỡng, nuôi sống. Do đó, nhà hàng trong Đạo gia là nơi không chỉ cung cấp thức ăn cho thể xác mà còn nuôi dưỡng tinh thần và tạo ra một không gian cho sự giao tiếp, trao đổi.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy