phân tích về chữ cuối cùng
## **终于 (zhōngyú)**
### Cấu tạo của chữ
**终于** là một chữ Hán gồm hai phần:
- **終 (zhōng):** Có nghĩa là "kết thúc", "cuối cùng". Phần dưới của chữ là bộ 糸 (mịch), biểu thị cho sợi chỉ, dùng để may vá, tức là chỉ đến điểm cuối cùng.
- **於 (yú):** Có nghĩa là "ở", "tại", "về". Phần trên của chữ là bộ 虍 (xỉ), biểu thị cho cái miệng của con vật. Phần dưới là chữ 尸 (thây), chỉ xác chết. Ghép lại thành chữ 於, biểu thị cho việc con vật chết nằm đó.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
**终于** thường được sử dụng như một phó từ, có nghĩa là:
- Cuối cùng, sau cùng
- Rốt cuộc, kết quả là
- Nhất định, chắc chắn
### Các câu ví dụ
1. **终于写完了!** (zhōngyú xiě wán le!) - Cuối cùng cũng viết xong rồi!
2. **他终于同意了。** (tā zhōngyú tóngyì le.) - Cuối cùng anh ấy cũng đồng ý rồi.
3. **我终于找到了。** (wǒ zhōngyú zhǎo dào le.) - Cuối cùng tôi cũng tìm thấy rồi.
4. **这件衣服终于洗干净了。** (zhè jiàn yīfú zhōngyú xǐ gān jìng le.) - Cuối cùng chiếc áo này cũng giặt sạch rồi.
5. **我们终于可以回家了。** (wǒmen zhōngyú kěyǐ huí jiā le.) - Cuối cùng chúng ta cũng có thể về nhà rồi.
6. **他终于娶了她。** (tā zhōngyú qǔ le tā.) - Cuối cùng anh ấy đã lấy cô ấy làm vợ.
7. **我终于明白了。** (wǒ zhōngyú míngbái le.) - Cuối cùng tôi cũng hiểu rồi.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của **终于** là **終於**, gồm các thành phần sau:
- **終 (zhōng):** Giống với chữ viết tắt.
- **於 (yú):** Phần trên là bộ 虍 (xỉ), nhưng có thêm nét móc. Phần dưới là chữ 尸 (thây), nhưng kéo dài hơn.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, **终于** có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, biểu thị cho:
- **Hoàn thành quá trình:** **终于** là điểm cuối của một quá trình tu hành, là khi hành giả đã đạt được giác ngộ hoặc siêu thoát.
- **Hòa nhập vào Đạo:** **终于** là khi hành giả đã hoàn toàn hòa mình vào Đạo, trở thành một thể thống nhất với vũ trụ.
- **Tự nhiên và vô vi:** **终于** là trạng thái tự nhiên và vô vi, không còn chấp trước vào danh lợi, không còn ham muốn hay sợ hãi.