Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nổi tiếng

Chữ 有名
**Cấu tạo của chữ**
Chữ 有名 bao gồm hai bộ phận:
* **Bộ Y** (亻) ở bên trái, biểu thị con người, có nghĩa là "có". * **Bộ Miên** (冖) ở bên phải, biểu thị mái nhà, có nghĩa là "lợp".
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
有 (yǒu) nghĩa là "có", "sở hữu". 名 (míng) nghĩa là "tên", "danh tiếng". Khi kết hợp, 有名 (yǒumíng) có nghĩa là "nổi tiếng", "có danh tiếng".
**Các câu ví dụ**
* **繁體字** (fántǐzì): 有名的景點 (yǒumíng de jǐngdiǎn) - Nơi nổi tiếng * **簡體字** (jiǎntǐzì): 有名的演员 (yǒumíng de yǎnyuán) - Diễn viên nổi tiếng * **Phiên âm bính âm** (Pinyin): 他是一个著名的作家 (tā shì yīgè yǒumíng de zuòjiā) - Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng * **Dịch tiếng Việt:** 這個建築是著名的古蹟 (zhègè jiànzhù shì yǒumíng de gǔjì) - Công trình kiến trúc này là di tích lịch sử nổi tiếng
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 有名 là **有名**.
* **Bộ Y** (亻) được viết bằng ba nét. * **Bộ Miên** (冖) được viết bằng hai nét.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 有名 biểu thị sự ràng buộc của danh vọng và danh tiếng. Đạo gia coi trọng sự buông bỏ và khiêm nhường, cho rằng việc theo đuổi danh tiếng chỉ dẫn đến phiền não và đau khổ.
"Danh", hay danh tiếng, có thể che mờ bản chất thực sự của con người và ngăn cản họ đạt được sự giác ngộ. Đạo gia dạy chúng ta nên sống ẩn dật, tránh xa những quan điểm xã hội và tập trung vào việc tu dưỡng bản thân.
**Kết luận**
有 (yǒu) có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu", còn 名 (míng) có nghĩa là "tên" hoặc "danh tiếng". Kết hợp lại, 有名 (yǒumíng) có nghĩa là "nổi tiếng" hoặc "có danh tiếng". Chữ phồn thể của 有名 là 有名. Trong Đạo gia, 有名 tượng trưng cho sự ràng buộc của danh tiếng, và cho rằng việc theo đuổi nó có thể dẫn đến phiền não và đau khổ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH