Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trước, trước tiên

Chữ 先 (xiān) trong tiếng Trung:

1. Cấu tạo của chữ:

  • Bộ 首 (phần trên): 人 (rén) nghĩa là người
  • Bộ 首 (phần dưới): 見 (jiàn) nghĩa là nhìn

2. Ý nghĩa chính của cụm từ:

  • Đi trước, dẫn đầu
  • Trước đây, trước kia
  • Cao quý, xuất chúng

3. Các câu ví dụ:

  • 习近平总书记后访问了多个国家 (Tổng Bí thư Tập Cận Bình đã đi trước thăm nhiều nước)
  • 中华民族辈们不懈努力,创造了灿烂的文明 (Tổ tiên cao quý của dân tộc Trung Hoa đã không ngừng nỗ lực, tạo nên một nền văn minh rực rỡ)
  • 辈们要心存感恩 (Phải ghi nhớ ơn trước của tổ tiên)

4. Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của 先

Chữ phồn thể của 先 là 先, gồm có:

  • Bộ 首 (phần trên): 人
  • Bộ 首 (phần dưới): 目 (mù) nghĩa là mắt

5. Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 先 được hiểu là:

  • Cái tiên thiên, bản nguyên
  • Cái đi trước, dẫn dắt vũ trụ và vạn vật

Đạo gia tin rằng 先 là nguồn gốc của mọi sự vật hiện tượng, là cái không thể gọi tên, không thể định danh. 先 là cái vận hành, biến hóa mọi thứ, nhưng chính nó lại không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì.

Trong Đạo gia, 先 còn được gọi là Đạo (道), tức là con đường, nguyên lý vận hành của vũ trụ. Đạo là cái thường hằng, bất biến, không sinh không diệt, không tăng không giảm. Mọi sự vật hiện tượng trong vũ trụ đều tuân theo Đạo, nhưng chính Đạo lại không phụ thuộc vào bất kỳ sự vật hiện tượng nào.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH