Giáo trình hán ngữ 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

Bài 16 Giáo trình Hán ngữ Quyển 2: Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm

**Bài 16: Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm** **Pinyin** **Wǒ qù yóu jú fànggōng bùpǐn** **Tiếng Việt** Tôi đến bưu điện gửi bưu phẩm **Từ vựng** * 信封 | xìn fēng | Phong bì * 邮票 | yóu piào | Tem * 邮资 | yóu zī | Cước phí * 邮编 | yóu biān | Mã bưu điện * 地址 | dì zhǐ | Địa chỉ * 收件人 | shōu jiàn rén | Người nhận * 寄件人 | jì jiàn rén | Người gửi * 代发 | dài fā | Thay phát hành **Cấu trúc ngữ pháp** * 否定结构 "没有": "Không có" **Ví dụ** * 我没有邮票。| Wǒ méi yǒu yóu piào. | Tôi không có tem. * 邮局没有代发业务。| Yóu jú méi yǒu dài fā yè wù. | Bưu điện không có dịch vụ thay phát hành. **Luyện tập** **1. Điền vào chỗ trống.** * 我想寄信,但是我____邮票。 * 请问邮资是多少? * 你要寄到哪里?请写上____。 * 谁是____? **2. Đáp lại các câu hỏi sau.** * 寄一封信要多少钱? * 寄到外省的邮件要几天才能到? * 哪里可以买到邮票? * 你寄信了吗? **Đáp án bài tập** **1.** * 没 yǒu -> 我想寄信,但是我没 yǒu 邮票。 * 邮编 yóu biān -> 请问邮资是多少?邮编 yóu biān 是多少? * 地址dì zhǐ -> 你要寄到哪里?请写上地址dì zhǐ。 * 收件人shōu jiàn rén -> 谁是收件人shōu jiàn rén? **2.** * 寄一封信要多少钱? -> 要看寄到哪里,一般是 2-3 块钱。 * 寄到外省的邮件要几天才能到? -> 一般是 3-5 天。 * 哪里可以买到邮票? -> Bưu điện, báo quầy, siêu thị. * 你寄信了吗? -> 还没,等一下去寄。

Làm Quen Tiếng Trung Căn Bản

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH