## Bài 28: Ăn xong thì làm (吃完了就...)
### Ngữ pháp
**Cấu trúc:** 吃完了就...
- **Chức năng:** Diễn tả một hành động sau khi đã hoàn thành một hành động khác. Tương đương với "Sau khi ... thì" trong tiếng Việt.
**Cách dùng:**
- Đặt hành động đã hoàn thành trước vào câu, theo sau là "吃完了" (chīwánliǎo).
- Đặt hành động theo sau vào câu, thường dùng dạng động từ nguyên thể hoặc động từ + 了 (le).
**Ví dụ:**
- 吃完了饭就去工作。 (Chīwánliǎo fàn jiù qù gōngzuò.) Sau khi ăn cơm thì đi làm.
- 写完作业就睡觉。 (Xiěwán zuòyè jiù shuìjiào.) Sau khi làm xong bài tập thì đi ngủ.
### Luyện tập
**Bài tập 1: Chọn hình ảnh phù hợp với câu sau.**
吃完饭就...。

**Đáp án:** Hình ảnh 1
**Bài tập 2: Hoàn thành câu sau theo mẫu.**
Mẫu: 吃完了饭就...。
- 洗澡 (xǐzǎo)
- 上课 (shàngkè)
- 看电视 (kàndiànshì)
**Đáp án:**
- 吃完了饭就洗澡。
- 吃完了饭就上课。
- 吃完了饭就看电视。
**Bài tập 3: Dịch câu sau sang tiếng Việt.**
起床了就做早饭吧。
**Đáp án:** Sau khi dậy thì làm bữa sáng nhé.