Bài 19 Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 : Có thể thử được không
**Bài 19: Có thể thử được không**
**Phiên âm Hán ngữ Pinyin:**
* (kěyǐ shìyíshìbù)
**Dịch nghĩa tiếng Việt:**
* Có thể thử một chút không?
**Cấu trúc:**
* Có thể + động từ + được không?
**Ý nghĩa:**
* Câu hỏi lịch sự để xin phép hoặc đề xuất làm gì đó.
**Ví dụ:**
* 小明,我可不可以借你的书?(Xiǎomíng, wǒ kěyǐ jiè nǐ de shū ma?)
* Tiểu Minh, tôi có thể mượn sách của bạn không?
* 老师,我可不可以出去一下?(Lǎoshī, wǒ kěyǐ chūqù yíxià ma?)
* Thầy ơi, em có thể ra ngoài một lát không?
* 我可不可以坐在这里?(Wǒ kěyǐ zuò zài zhèlǐ ma?)
* Tôi có thể ngồi ở đây không?
**Bài tập:**
**1. Đặt câu hỏi lịch sự bằng cấu trúc "Có thể + động từ + được không?" cho các tình huống sau:**
* Mượn bút của bạn bè
* Đóng cửa sổ
* Đến muộn
* Về sớm
* Ăn trưa cùng bạn bè
**2. Phản hồi lại các câu hỏi bằng cách sử dụng "Được" hoặc "Không được":**
* 可不可以打开窗户?(Kěyǐ dǎkāi chuānghu ma?)
* Có thể mở cửa sổ không?
* 可不可以迟到?(Kěyǐ chídào ma?)
* Có thể đến muộn không?
* 可不可以一起吃饭?(Kěyǐ yìqǐ chīfàn ma?)
* Có thể cùng ăn trưa không?