Bài 17 Giáo trình Hán ngữ Quyển 2: Bạn ấy đang làm gì đấy
**Bài 17: Anh ta đang làm gì đó**
**1. Từ mới**
* 学习 (xué xí): học
* 看电视 (kàn diàn shì): xem TV
* 写作业 (xiě zuò yè): viết bài tập
* 玩电脑 (wán diàn nǎo): chơi máy tính
* 听音乐 (tīng yīn yuè): nghe nhạc
* 唱歌 (chàng gē): hát
* 跳舞 (tiào wǔ): nhảy
* 睡觉 (shuì jiào): ngủ
* 洗澡 (xǐ zǎo): tắm
* 做饭 (zuò fàn): nấu cơm
* 吃饭 (chī fàn): ăn cơm
* 喝水 (hē shuǐ): uống nước
**2. Cấu trúc câu**
* **他/她正在...** (tā/tā zhèng zài...): Anh ấy/Cô ấy đang...
Ví dụ:
* 他正在学习。 (Tā zhèng zài xué xí.) Anh ấy đang học.
* 她正在看电视。 (Tā zhèng zài kàn diàn shì.) Cô ấy đang xem TV.
**3. Ví dụ**
* **他正在写作业。** (Tā zhèng zài xiě zuò yè.) Anh ấy đang viết bài tập.
* **她正在玩电脑。** (Tā zhèng zài wán diàn nǎo.) Cô ấy đang chơi máy tính.
* **我们正在听音乐。** (Wǒmen zhèng zài tīng yīn yuè.) Chúng tôi đang nghe nhạc.
* **小明正在唱歌。** (Xiǎomíng zhèng zài chàng gē.) Tiểu Minh đang hát.
* **小红正在跳舞。** (Xiǎohóng zhèng zài tiào wǔ.) Tiểu Hồng đang nhảy.
**4. Luyện tập**
* **将下列句子翻译成中文。** (Dịch những câu sau sang tiếng Trung.)
1. Anh ấy đang nấu cơm.
2. Cô ấy đang tắm.
3. Chúng tôi đang ăn cơm.
4. Họ đang uống nước.
5. Bạn đang làm gì?
* **用“他/她正在...”写出下列动作。** (Viết các hành động sau bằng "Anh ấy/Cô ấy đang...")
1. Học
2. Xem TV
3. Chơi máy tính
4. Nghe nhạc
5. Hát
6. Nhảy