`

Diễn đàn

1,741 Chủ đề

Tên tiếng Trung của 12 con giáp và ý nghĩa

Thập Nhị Địa Chi (12 con giáp) Con giáp Hán tự Pinyin Nghĩa Chuột 子 zǐ Con chuột Trâu 丑 c...

0 Thích
0 Trả lời

Ngữ pháp câu so sánh trong tiếng Trung

Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc câu so sánh Phiên âm (Pinyin) A 比 B + tính từ A 不如 B +...

0 Thích
0 Trả lời

Cách luyện viết chữ Hán đẹp

Hướng dẫn viết chữ Hán đúng quy tắc và đẹp mắt 1. Hiểu cấu trúc chữ Hán Phần lớn chữ Hán đều bao gồ...

0 Thích
0 Trả lời

Bí quyết cải thiện khả năng nói tiếng Trung

Phương pháp luyện nói tiếng Trung trôi chảy và tự nhiên 1. Nghe và bắt chước Nghe các bản ghi âm củ...

0 Thích
0 Trả lời

Cách viết chữ Hán: Quy tắc bút thuận

Quy tắc viết nét thuận cơ bản trong chữ Hán Quy tắc 1: Nét ngang trước nét dọc 横画先撇捺画,如:...

0 Thích
0 Trả lời

Giao tiếp tiếng Trung khi đặt vé máy bay

Các mẫu câu cơ bản: 我想预订从 出发地 到 目的地 的机票。 (Wǒ xiǎng yùdìng cóng chūfādi dào mùdìdì...

0 Thích
0 Trả lời

các bí quyết học tiếng trung cơ bản

Các bí quyết học tiếng Trung cơ bản Học bảng chữ cái: Luyện viết các nét và ký tự Hán đơn giản (pin...

0 Thích
0 Trả lời

1 câu tiếng trung căn bản

Tiếng Trung: 二百一十四个偏旁 Phiên âm: Èr bǎi yì sì gè piān páng Dịch nghĩa: 214 bộ thủ

0 Thích
0 Trả lời

10 câu cơ bản về giao tiếp tiếng trung

1. 我叫... (Wǒ jiào…) Tôi tên là... 2. 你好 (Nǐ hǎo) Xin chào 3. 请问贵姓 (Qǐngwèn guìxìng) Cho...

0 Thích
0 Trả lời

10 câu tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

1. 早上起床 (zǎo shang qǐ chuáng) Sáng thức dậy 2. 刷牙洗脸 (shuā yá xǐ liǎn) Đánh răng rửa mặt 3....

0 Thích
0 Trả lời

truyện cười tiếng trung

笑话: 小明去买水果,老板说:“我们这里水果新鲜得很,不新鲜你不用给钱。” 小明试吃了一口后,说:“老板...

0 Thích
0 Trả lời

tự sự tiếng trung

《汉语水平考试六级词汇故事》 第一篇:失而复得 一个名叫小明的年轻人,不小心把钱包丢在了公交车上。钱包...

0 Thích
0 Trả lời

10 bài báo ngắn giúp luyện đọc tiếng Trung

Bài báo 1 Tiêu đề: 我喜欢的动物 Phiên âm: Wǒ xǐhuān de dòngwù Dịch nghĩa: Những con vật tôi thích Nộ...

0 Thích
0 Trả lời

1 câu văn hóa tiếng trung

Câu văn tiếng Trung: 我每天坚持学习汉语。 Phiên âm Pinyin: Wǒ měitiān jiānchí xuéxí hànyǔ. Dịch tiến...

0 Thích
0 Trả lời

Học từ vựng tiếng Trung về các phương tiện giao thông

Từ vựng Phương tiện Giao thông HSK 1 Từ vựng (Tiếng Trung) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Việt 汽车...

0 Thích
0 Trả lời

50 câu giao tiếp

1. 部(bù) - Bộ phận 2. 言(yán) - Nói 3. 耳(ěr) - Tai 4. 鼻(bí) - Mũi 5. 目(mù) - Mắt 6....

0 Thích
0 Trả lời

tự sự tiếng trung

题目:邂逅周先生 **主人公:**小李 **时间:**某日晌午 **地点:**一家咖啡厅 正文: 我叫小李,是这家咖...

0 Thích
0 Trả lời

hãy chỉ ra 1 bộ thủ của tiếng trung

Bộ thủ: 书 Phiên âm tiếng Hán: shū Ý nghĩa: sách Các ký tự có bộ thủ 书 Ký tự Phiên âm Dịch n...

0 Thích
0 Trả lời

Ngữ pháp câu so sánh trong tiếng Trung

Từ vựng HSK 2 比 (bǐ): hơn 小 (xiǎo): nhỏ 大 (dà): lớn 长 (cháng): dài 短 (duǎn): ngắn 高 (gāo): ca...

0 Thích
0 Trả lời

Cách sử dụng các lượng từ trong tiếng Trung

普通场合使用数量词 Pinyin: pǔtōng chǎnghè shǐyòng shùliàngcí Vietnamese: Sử dụng lượng từ trong các...

0 Thích
0 Trả lời

Sự kiện hàng tuần Giải Nhất 100k

  • Không có thành viên nào trong tuần này.

Các giải pháp được cung cấp trong năm qua. Loại trừ các giải pháp từ tác giả của chủ đề.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH