tiếng Trung lóng Bối rối Giải trí
**Bài báo 1** **Tiêu đề:** 我喜欢的动物 **Phiên âm:** Wǒ xǐhuān de dòngwù **Dịch nghĩa:** Những con vật tôi thích **Nội dung:** 我喜欢小动物。我有一只小猫,它的名字叫咪咪。咪咪很可爱,它喜欢和我玩耍。我还喜欢狗,因为它们很忠诚。我有一只小狗,它的名字叫旺旺。旺旺很调皮,它喜欢追着尾巴跑。我喜欢动物,因为它们能给我带来快乐。 **Từ vựng HSK 3:** * 动物 (dòngwù): Động vật * 小 (xiǎo): Nhỏ * 猫 (māo): Mèo * 狗 (gǒu): Chó * 忠诚 (zhōngchéng): Trung thành * 調皮 (tiáopí): Nghịch ngợm * 追 (zhuī): Đuổi theo * 尾巴 (wěiba): Đuôi **Bài báo 2** **Tiêu đề:** 我的学校 **Phiên âm:** Wǒ de xuéxiào **Dịch nghĩa:** Trường học của tôi **Nội dung:** 我的学校很大,有教学楼、图书馆、操场和食堂。教学楼里有教室、办公室和实验室。图书馆里有各种各样的书,可以满足我们的学习需要。操场很大,我们可以在这里跑步、打球和做游戏。食堂里的饭菜很好吃,我们可以在这里吃午饭和晚饭。我爱我的学校,因为它给了我很多知识和快乐。 **Từ vựng HSK 3:** * 学校 (xuéxiào): Trường học * 大 (dà): Lớn * 教学楼 (jiàoxué lóu): Nhà dạy học * 图书馆 (túshūguǎn): Thư viện * 操场 (càochǎng): Sân chơi * 食堂 (shítáng): Nhà ăn * 教室 (jiàoshì): Lớp học * 办公室 (bàngōngshì): Văn phòng * 实验室 (shíyànshì): Phòng thí nghiệm * 跑 (pǎo): Chạy * 打球 (dǎqiú): Đá bóng * 做游戏 (zuò yóuxì): Làm trò chơi **Bài báo 3** **Tiêu đề:** 我的爱好 **Phiên âm:** Wǒ de àihào **Dịch nghĩa:** Sở thích của tôi **Nội dung:** 我的爱好是唱歌和跳舞。我喜欢唱歌,因为唱歌可以让我心情愉快。我还喜欢跳舞,因为跳舞可以让我锻炼身体。除了唱歌和跳舞,我还喜欢看书。我喜欢看小说和漫画。看书可以让我增长知识,开阔视野。我还有很多其他的爱好,比如画画、写字和弹钢琴。我热爱我的爱好,因为它们丰富了我的生活。 **Từ vựng HSK 3:** * 爱好 (àihào): Sở thích * 唱歌 (chànggē): Hát * 跳舞 (tiàowǔ): Nhảy * 心情 (xīnqíng): Tâm trạng * 愉快 (yúkuài): Vui vẻ * 锻炼 (duànliàn): Luyện tập * 身体 (shēntǐ): Cơ thể * 书 (shū): Sách * 小说 (xiǎoshuō): Tiểu thuyết * 漫画 (mànhuà): Truyện tranh * 增长 (zēngzhǎng): Tăng trưởng * 知识 (zhīshi): Kiến thức * 开阔 (kāikuò): Mở rộng * 视野 (shìyě): Tầm nhìn
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH