Kỳ lạ học tiếng Trung vui Giải trí
**Các mẫu câu cơ bản:** * 我想预订从 **出发地** 到 **目的地** 的机票。 (Wǒ xiǎng yùdìng cóng **chūfādi** dào **mùdìdì** de jípiào.) Tôi muốn đặt vé máy bay từ **Điểm khởi hành** đến **Điểm đến**. * 我想预订 **出发日期** 的机票。 (Wǒ xiǎng yùdìng **chūfārìqí** de jípiào.) Tôi muốn đặt vé máy bay cho ngày **Ngày khởi hành**. * 我需要 **单程票** / **往返票**。 (Wǒ xūyào **dānchéngpiào** / **wǎngfǎnpiào**.) Tôi cần vé **Một chiều** / **Khứ hồi**. * 我想预订 **经济舱** / **商务舱** / **头等舱** 的机票。 (Wǒ xiǎng yùdìng **jīngjìcāng** / **shāngwùcāng** / **tóuděngcāng** de jípiào.) Tôi muốn đặt vé máy bay hạng **Phổ thông** / **Thương gia** / **Hạng nhất**. * 我需要 **靠窗** / **靠走道** 的座位。 (Wǒ xūyào **kào chuāng** / **kào zǒudào** de zuòwèi.) Tôi muốn đặt chỗ ngồi **Bên cửa sổ** / **Bên lối đi**. * **提示 (tíshi):** 您也可以使用 "我想预订 **从** **出发地城市** **到** **目的地城市** 的 **日期** 的机票" 这种说法。 **Từ vựng liên quan:** * 预订 (yùdìng): Đặt * 机票 (jípiào): Vé máy bay * 出发地 (chūfādi): Điểm khởi hành * 目的地 (mùdìdì): Điểm đến * 出发日期 (chūfārìqí): Ngày khởi hành * 单程票 (dānchéngpiào): Vé một chiều * 往返票 (wǎngfǎnpiào): Vé khứ hồi * 经济舱 (jīngjìcāng): Hạng phổ thông * 商务舱 (shāngwùcāng): Hạng thương gia * 头等舱 (tóuděngcāng): Hạng nhất * 靠窗 (kào chuāng): Bên cửa sổ * 靠走道 (kào zǒudào): Bên lối đi * 座位 (zuòwèi): Chỗ ngồi
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH