phim tiếng Trung hài hước câu nói tiếng Trung hài hước Kỳ lạ
**Từ vựng HSK 2** * 比 (bǐ): hơn * 小 (xiǎo): nhỏ * 大 (dà): lớn * 长 (cháng): dài * 短 (duǎn): ngắn * 高 (gāo): cao * 低 (dī): thấp * 轻 (qīng): nhẹ * 重 (zhòng): nặng * 好 (hǎo): tốt * 坏 (huài): xấu * 便宜 (pián yì): rẻ * 贵 (guì): đắt **Cấu trúc câu so sánh** * S + 比 + S + 介词 + O * S chủ ngữ thứ nhất * S chủ ngữ thứ hai * 介词 giới từ (chỉ cụ thể điều được so sánh) * O tân ngữ **Ví dụ** * 这个苹果比那个苹果大。 * Zhège píng guǒ bǐ nà ge píng guǒ dà. * Quả táo này lớn hơn quả táo kia. * 我比你高。 * Wǒ bǐ nǐ gāo. * Tôi cao hơn bạn. * 这个包比那个包轻。 * Zhège bāo bǐ nà ge bāo qīng. * Cái túi này nhẹ hơn cái túi kia. * 这件衣服比那件衣服贵。 * Zhè jiàn yīfu bǐ nà jiàn yīfu guì. * Chiếc áo này đắt hơn chiếc áo kia. **Lưu ý** * Khi so sánh với mức độ tuyệt đối (như "rất lớn", "quá nhỏ"), chúng ta sử dụng "得 (de)" trước tính từ: * 这本书做得很大。 * Zhè běn shū zuò de hěn dà. * Cuốn sách này làm rất to. * Khi so sánh với hai cấp độ (như "hơn... một chút", "kém... hơn nhiều"), chúng ta sử dụng "一点儿 (yìdiǎnr)" hoặc "多了 (duōle)": * 这个苹果比那个苹果大一点儿。 * Zhège píng guǒ bǐ nà ge píng guǒ dà yìdiǎnr. * Quả táo này lớn hơn quả táo kia một chút. * Khi so sánh với số liệu cụ thể, chúng ta sử dụng "比...多 (bǐ...duō)" hoặc "比...少 (bǐ...shǎo)": * 这个班比那个班多五个人。 * Zhège bān bǐ nà ge bān duō wǔ ge rén. * Lớp này hơn lớp kia năm người.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH