bách khoa tiếng Trung hài hước bộ sưu tập tiếng Trung hài hước Bối rối
**Từ vựng Phương tiện Giao thông HSK 1** | Từ vựng (Tiếng Trung) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt | |---|---|---| | 汽车 | qìchē | Xe hơi | | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | Xe buýt | | 火车 | huǒchē | Tàu hỏa | | 飞机 | fēijī | Máy bay | | 轮船 | lúnchuán | Tàu thủy | | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp | | 摩托车 | mótuōchē | Xe máy | | 电动车 | diàndòngchē | Xe điện | | 公交车 | gōngjiāochē | Xe buýt | | 地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm | | 出租车 | chūzūchē | Taxi | | 货车 | huòchē | Xe tải | | 救护车 | jiùhùchē | Xe cứu thương | | 消防车 | xiǎofángchē | Xe cứu hỏa | | 警车 | jǐngchē | Xe cảnh sát |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH