tài liệu hài hước Tiếng Trung câu chuyện tiếng Trung hài hước Ngạc nhiên
**1. 部(bù)** - Bộ phận **2. 言(yán)** - Nói **3. 耳(ěr)** - Tai **4. 鼻(bí)** - Mũi **5. 目(mù)** - Mắt **6. 口(kǒu)** - Miệng **7. 手(shǒu)** - Tay **8. 足(zú)** - Chân **9. 衣(yī)** - Quần áo **10. 食(shí)** - Thức ăn **11. 住(zhù)** - Ở **12. 行(xíng)** - Đi lại **13. 厷(xuē)** - Khói **14. دخ(dòu)** - Đậu **15. 正(zhèng)** - Chính **16. 氵(shuǐ)** - Nước **17. 入(rù)** - Vào **18. 出(chū)** - Ra **19. 穴(xué)** - Lỗ **20. 金(jīn)** - Vàng **21. 勺(sháo)** - Muỗng **22. 禾(hé)** - Lúa **23. 火(huǒ)** - Lửa **24. 爪(zhǎo)** - Móng vuốt **25. 爬(pá)** - Bò **26. 糸(mì)** - Chỉ **27. 肉(ròu)** - Thịt **28. 矢(shǐ)** - Mũi tên **29. 目(guǒ)** - Trái cây **30. 石(shí)** - Đá **31. 草(cǎo)** - Cỏ **32. 舌(shé)** - Lưỡi **33. 羊(yáng)** - Cừu **34. 羽(yǔ)** - Lông chim **35. 首(shǒu)** - Đầu **36. 马(mǎ)** - Ngựa **37. 豕(shǐ)** - Lợn **38. 豸(zhì)** - Thú ăn thịt **39. 阜(fù)** - Đồi **40. 鹿(lù)** - Nai **41. 龜(guī)** - Rùa **42. 鸟(niǎo)** - Chim **43. 魚(yú)** - Cá **44. 亥(hài)** - Heo **45. 豸(zhì)** - Thú có vẻ đe dọa **46. 犬(quǎn)** - Chó **47. 虫(chóng)** - Côn trùng **48. ⻳(fēi)** - Bay **49. meuble(guā)** - Đỏ **50. ⺟(mǔ)** - Mẹ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH