tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước tiếng Trung lóng tương tác tiếng Trung hài hước
**普通场合使用数量词** **Pinyin:** pǔtōng chǎnghè shǐyòng shùliàngcí **Vietnamese:** Sử dụng lượng từ trong các trường hợp thông thường **规则:** * **可数名词:** 加上与之匹配的数量词,例如: * 一本书(yì běn shū) * 三张桌子(sān zhāng zhuōzi) * **不可数名词:** 加上特指数量的量词,例如: * 一杯水(yì bēi shuǐ) * 一碗饭(yì wǎn fàn) **特殊场合使用数量词** **Pinyin:** tèshū chǎnghè shǐyòng shùliàngcí **Vietnamese:** Sử dụng lượng từ trong các trường hợp đặc biệt **1. 指示时间** * **Pinyin:** zhǐshì shíjiān * **Vietnamese:** Chỉ thị thời gian * **规则:** 使用专指时间的量词,例如: * 几点钟(jǐ diǎn zhōng) * 几小时(jǐ xiǎoshí) **2. 指示距离** * **Pinyin:** zhǐshì jùlí * **Vietnamese:** Chỉ thị khoảng cách * **规则:** 使用专指距离的量词,例如: * 几公里(jǐ gōnglǐ) * 几米(jǐ mǐ) **3. 指示面积** * **Pinyin:** zhǐshì miànjī * **Vietnamese:** Chỉ thị diện tích * **规则:** 使用专指面积的量词,例如: * 几平方公里(jǐ píngfāng gōnglǐ) * 几亩地(jǐ mǔ dì) **4. 指示重量** * **Pinyin:** zhǐshì zhòngliàng * **Vietnamese:** Chỉ thị trọng lượng * **规则:** 使用专指重量的量词,例如: * 几公斤(jǐ gōngjīn) * 几吨(jǐ dūn) **5. 指示容量** * **Pinyin:** zhǐshì róngliàng * **Vietnamese:** Chỉ thị dung tích * **规则:** 使用专指容量的量词,例如: * 几个立方厘米(jǐ gè lìfāng cénmǐ) * 几升(jǐ shēng) **6. 表示多次** * **Pinyin:** biǎoshì duōcì * **Vietnamese:** Thể hiện nhiều lần * **规则:** 使用表示次数的量词,例如: * 几次(jǐ cì) * 几遍(jǐ biàn) **7. 表示年纪** * **Pinyin:** biǎoshì niánjí * **Vietnamese:** Thể hiện tuổi tác * **规则:** 使用表示年龄的量词,例如: * 几岁(jǐ suì) * 几十岁(jǐ shí suì)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH