bách khoa tiếng Trung hài hước
câu chuyện tiếng Trung hài hước
đoạn cắt tiếng Trung hài hước
**Bộ thủ: 书**
* **Phiên âm tiếng Hán:** shū
* **Ý nghĩa:** sách
**Các ký tự có bộ thủ 书**
| Ký tự | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 书 | shū | Sách |
| 刊 | kàn | Ấn hành |
| 写 | xiě | Viết |
| 读 | dú | Đọc |
| 著 | zhù | Sáng tác |
| 墨 | mò | Mực |
| 版 | bǎn | Ấn bản |
| 笔 | bǐ | Bút |
| 帖 | tiē | Thư pháp |
| 册 | cè | Sổ, sách |
| 卷 | juàn | Cuộn sách |
| 页 | yè | Trang sách |
| 章 | zhāng | Chương |
| 句 | jù | Câu |
| 编 | biān | Biên soạn |
| 校 | jiào | Kiểm tra, hiệu đính |
| 订 | dìng | Đặt, sửa chữa |
| 转 | zhuǎn | Chuyển, đến lượt |
| 贩 | fàn | Bán sách |
| 阅 | yuè | Đọc sách |
| 听 | tīng | Nghe |
| 议 | yì | Bàn luận |
| 谈 | tán | Trò chuyện |