truyện cười Tiếng Trung Hy vọng Chăm sóc
**Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc câu so sánh** **Phiên âm (Pinyin)** * **A 比 B + tính từ** * **A 不如 B + tính từ** * **A 比 B + trạng từ + tính từ** * **A 比 B + trạng từ + động từ** **Dịch nghĩa (Tiếng Việt)** * **A so với B + tính từ** * **A kém B + tính từ** * **A so với B + trạng từ + tính từ** * **A so với B + trạng từ + động từ** **Ví dụ:** **A 比 B + tính từ** * 她的裙子比我的好看。 * Tǎ de qúnzi bǐ wǒ de hǎokàn. * Váy của cô ấy đẹp hơn váy của tôi. * 北京比上海冷。 * Běijīng bǐ Shànghǎi lěng. * Bắc Kinh lạnh hơn Thượng Hải. **A 不如 B + tính từ** * 我的车不如你的快。 * Wǒ de chē bùrú nǐ de kuài. * Xe của tôi không nhanh bằng xe của bạn. * 她的成绩不如他的好。 * Tǎ de chéngjì bùrú tā de hǎo. * Thành tích của cô ấy không tốt bằng thành tích của anh ấy. **A 比 B + trạng từ + tính từ** * 她比我早到。 * Tǎ bǐ wǒ zǎo dào. * Cô ấy đến sớm hơn tôi. * 这种药比那一种贵很多。 * Zhèzhǒng yào bǐ nà yīzhǒng guì hěn duō. * Loại thuốc này đắt hơn loại kia rất nhiều. **A 比 B + trạng từ + động từ** * 他比我跑得快。 * Tā bǐ wǒ pǎo de kuài. * Anh ấy chạy nhanh hơn tôi. * 他们比我们吃得多。 * Tāmen bǐ wǒmen chī de duō. * Họ ăn nhiều hơn chúng tôi. **Lưu ý:** * Khi so sánh hai đối tượng có cùng đặc điểm, chúng ta dùng "A 比 B + tính từ". * Khi so sánh hai đối tượng có đặc điểm trái ngược nhau, chúng ta dùng "A 不如 B + tính từ". * Khi so sánh hai đối tượng ở các cấp độ khác nhau, chúng ta dùng "A 比 B + trạng từ + tính từ" hoặc "A 比 B + trạng từ + động từ".
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH