phân tích về chữ hầu như, cơ hồ
## **几乎 (Hūjù)**
### **Cấu tạo của chữ**
* **部首:** 一
* **Phần còn lại:** 乎
**Phân tích bộ thủ**
一 (Yī): số một, nhất, đơn, nguyên
乎 (Hū): nghi vấn, cảm thán, trợ từ
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
Gần như, hầu như, hầu hết
### **Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch tiếng Việt**
---|---|---
几乎所有学生都喜欢老师。 | Hūjù suǒyǒu xuéshēng dōu xǐhuān lǎoshī. | Hầu như tất cả học sinh đều thích giáo viên.
他几乎每天都去公园散步。 | Tā hūjù měitiān dōu qù gōngyuán sàn bù. | Anh ấy hầu như ngày nào cũng đi dạo trong công viên.
这场比赛几乎没有悬念。 | Zhège bǐsài hūjù méiyǒu xuānniàn. | Trận đấu này hầu như không có bất ngờ.
她几乎晕倒了。 | Tā hūjù yūndǎo le. | Cô ấy hầu như ngất lịm đi.
这次疫情几乎波及到了全世界。 | Zhè cì yìqíng hūjù bōjídào le quán shìjiè. | Đợt dịch bệnh này hầu như đã ảnh hưởng đến toàn thế giới.
### **Chữ phồn thể**
乎 (乎)
**Phân tích chữ phồn thể**
* **Bộ thủ:** 一
* **Phần còn lại:** 呼
**Ý nghĩa của chữ phồn thể**
* **呼:** kêu gọi, hô hào, hít vào, thở ra
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 几乎 là một thuật ngữ quan trọng đại diện cho trạng thái "gần như" hoặc "hầu hết". Nó ám chỉ trạng thái cân bằng mong manh, không ổn định, khi mọi thứ chỉ "gần như" đạt đến đỉnh điểm hoặc hoàn hảo.
Theo Đạo gia, trạng thái này là điều không mong muốn vì nó cho thấy sự bấp bênh và thiếu hài hòa. Để đạt được sự cân bằng và ổn định thực sự, cần phải tìm kiếm sự hài hòa hoàn chỉnh, hay còn gọi là "Đạo".