Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sắp phải

## **释义:** 快要(kuài yào) **1. Cấu tạo của chữ:** - 快(kuài):部首为“足”,表示行走迅速;另有“快乐”之义。 - 要(yào):部首为“又”,表示需求、必要。 **2. Ý nghĩa chính:** Cụm từ "快要" thường được sử dụng như một trạng từ, biểu thị thời điểm gần kề hoặc trạng thái sắp sửa xảy ra. **3. Các câu ví dụ:** - 天快要黑了。 (Tiān kuài yào hēi le.) - Trời sắp tối rồi. - 我快要下班了。 (Wǒ kuài yào xià bān le.) - Tôi sắp tan làm rồi. - 这件事快要结束了。 (Zhè jiàn shì kuài yào jié shù le.) - Chuyện này sắp kết thúc rồi. - 你快点,快要来不及了。 (Nǐ kuài diǎn, kuài yào lái bu jí le.) - Anh nhanh lên, sắp muộn rồi. - 饭快要做好了。 (Fàn kuài yào zuò hǎo le.) - Cơm sắp chín rồi. **4. Chữ phồn thể:** - 快要(繁体):快趡 **Phân tích chữ phồn thể:** - "快趡" cũng có hai bộ phận: - "快" (bộ "足") - "趡" (bộ "又") - "趡" có nghĩa là "bước nhanh", tăng cường ý nghĩa "sắp xảy ra" so với chữ giản thể "要". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, "快要" mang ý nghĩa biểu thị sự vận động không ngừng và sự biến đổi liên tục của vạn vật. Đạo gia cho rằng sự vật luôn trong trạng thái chuyển động, thay đổi, không có gì là tĩnh tại vĩnh viễn. Cụm từ "快要" gợi lên cảm giác về sự tiến triển, phát triển và vô thường của cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH