Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiếp, tiếp theo, tiếp tục

**接着** **Cấu tạo của chữ:** **接着** là chữ ghép, bao gồm hai chữ: * **接 (jiē):** Nghĩa là "tiếp nối", "nối liền" * **着 (zhuó):** Nghĩa là "bám vào", "trụ lại" **Ý nghĩa chính của cụm từ:** **接着** có nghĩa là "tiếp tục", "nối tiếp", "tiếp theo". Nó thường được dùng để chỉ hành động hoặc sự kiện diễn ra ngay sau hành động hoặc sự kiện khác. **Các câu ví dụ:** * **继续阅读 ngay sau đoạn này.** * **Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận vào tuần tới.** * **Sau khi ăn xong, chúng ta sẽ tiếp tục đi dạo.** * 我们接着吃饭吧。** (Wǒmen jiēxū chīfàn ba.) - Chúng ta tiếp tục ăn nhé. * **这个故事接着发生什么事?** (Zhège gùshì jiēxū fāshēng shénme shì?) - Tiếp theo câu chuyện diễn ra như thế nào? * **接着他的话,我继续说下去。** (Jiēxū tā de huà, wǒ jìxù shuō xiàqù.) - Tiếp lời anh ấy, tôi nói tiếp. **Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của **接着** là **接著**. Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với mỗi chữ được viết bằng nhiều nét hơn. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, **接着** có ý nghĩa sâu sắc là "chấp nhận", "thuận theo", "hòa hợp với Đạo". Theo Đạo gia, thế giới vận hành theo Đạo, một sức mạnh tự nhiên vô hình, không thể lý giải. Để sống hài hòa với Đạo, con người phải chấp nhận mọi thứ xảy đến, cả tốt lẫn xấu, và thuận theo dòng chảy tự nhiên của sự vật. **接着** là trạng thái của sự tĩnh tâm, buông bỏ và hòa hợp với Đạo. Khi con người đạt được trạng thái này, họ sẽ cảm thấy bình yên, thanh thản và được dẫn dắt bởi trí tuệ sâu sắc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH