Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiết mục

## Chữ "节目" trong tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ "节目" bao gồm hai phần: * **部首:** "木" (mộc), tượng trưng cho cây cối, sự sống. * **Phần bổ sung:** "目" (mục), tượng trưng cho mắt, sự nhìn ngắm. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm từ "节目" có nghĩa là "chương trình". Nó thường dùng để chỉ các chương trình phát sóng trên truyền hình, radio hoặc internet. Ngoài ra, "节目" còn có thể mang ý nghĩa chung hơn là "sự kiện" hoặc "hoạt động". ### Các câu ví dụ * **Tiếng Trung:** 今天的节目很精彩。 * **Pinyin:** Jīntiān de jiémù hěn jīngcǎi. * **Dịch:** Chương trình hôm nay rất hấp dẫn. * **Tiếng Trung:** 春节晚会是每年最受欢迎的节目。 * **Pinyin:** Chūnjié wǎnhuì shì měinián zuì shòuhuānyíng de jiémù. * **Dịch:** Gala Tết Nguyên đán là chương trình được yêu thích nhất hàng năm. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "节目" là "節目". So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm nét "丿" ở bên trái. Nét này tượng trưng cho sự kết nối, gắn bó. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "节目" có ý nghĩa sâu sắc. Nó thể hiện hai khái niệm chính: **Thứ nhất, 节 (Tiết):** Là sự điều tiết, chừng mực. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hài hòa với tự nhiên, điều tiết ham muốn và hành động của mình. **Thứ hai, 目 (Mục):** Là sự quan sát, nhận thức. Đạo gia khuyên chúng ta nên quan sát thế giới xung quanh bằng đôi mắt sáng suốt, không bị che mờ bởi định kiến hay chấp trước. Sự kết hợp của 节 và 目 tạo thành chữ "节目", ngụ ý rằng chúng ta nên điều tiết bản thân và quan sát thế giới khách quan một cách cẩn thận. Bằng cách này, chúng ta có thể đạt được sự hài hòa bên trong và bên ngoài, sống một cuộc sống cân bằng và ý nghĩa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH