Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiếp theo

**Tiếp theo** ```html

Cấu tạo của chữ

Chữ "Tiếp theo" (接下来) được tạo thành từ ba thành phần:

  • (jiē): Đón, đón nhận
  • (xià): Xuống, dưới
  • (lái): Đến, tới

Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "Tiếp theo" có nghĩa là "sau đó", "tiếp sau" hoặc "điều tiếp theo". Nó dùng để chỉ thứ gì đó xảy ra sau thứ gì đó khác trong chuỗi sự kiện hoặc trình tự thời gian.

Các câu ví dụ

Tiếng Trung Pinyin Dịch sang tiếng Việt
下一步怎么做? xià yì bù zuò shénme? Tiếp theo phải làm gì?
接下来该你了。 xià lái gāi nǐ le。 Tiếp theo đến lượt bạn.
吃饭后,我们去看电影。 chī fàn hòu,wǒmen qù kàn diànyǐng。 Sau khi ăn cơm, chúng ta đi xem phim.
明天,我将会去北京。 míngtiān,wǒ jiānghuì qù běijīng。 Ngày mai, tôi sẽ đến Bắc Kinh.
首先,我们要制定一个计划。 shǒuxiān,wǒmen yào zhìdìng yīgè jìhuà。 Đầu tiên, chúng ta cần lập một kế hoạch.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "Tiếp theo" là 接下來.

Chữ phồn thể này có cấu trúc phức tạp hơn so với chữ giản thể, với các nét vẽ bổ sung và các thành phần kết hợp khác nhau:

  • (jiē): 扌 + 乏 + 戈
  • (xià): 山 + 卜
  • (lái): 辶 + 隹

Ý nghĩa trong Đạo giáo

Trong Đạo giáo, cụm từ "Tiếp theo" (接下来) có ý nghĩa sâu sắc về bản chất tuần hoàn của sự vật. Nó ám chỉ đến sự liên tục của các chu kỳ và sự chảy trôi bất diệt của vũ trụ.

Theo Đạo giáo, mọi thứ trong vũ trụ đều diễn ra theo chu kỳ, theo vòng tròn không ngừng của sự ra đời, tăng trưởng, suy tàn và tái sinh. Do đó, "Tiếp theo" không chỉ đơn giản là chỉ sự kiện tiếp theo trong một trình tự thời gian mà còn là một lời nhắc nhở về sự vận động liên tục của bản thân vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH