Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bộ, câu (chuyện),...

**Chữ 件**

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 件 được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • 部: 糸 (mịch), biểu thị cho tơ, chỉ
  • 部: 柬 (giản), biểu thị cho một tấm vải

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 件 có ý nghĩa là "miếng vải", "tờ giấy" hoặc "vật phẩm nhỏ". Trong tiếng Việt, chữ 件 thường được dùng để chỉ "vật" hoặc "cái".

3. Các câu ví dụ

  • 一件衣服 (yí jiàn yī fū): Một chiếc áo
  • 一件事 (yí jiàn shì): Một việc
  • 一封信件 (yì fēng xìn jiàn): Một bức thư
  • 一份资料 (yí fèn zī liào): Một tài liệu
  • 一批货物 (yí pī huò wù): Một lô hàng

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 件 là 簡。 Chữ 簡 được cấu tạo từ ba bộ phận:

  • 部: 糸 (mịch)
  • 部: 广 (quảng), biểu thị cho một tấm vải
  • 部: 言 (ngôn), biểu thị cho lời nói

Chữ 簡 ban đầu có nghĩa là "tấm vải dùng để ghi chép". Sau đó, nghĩa của chữ 簡 được mở rộng ra, chỉ chung các vật dụng nhỏ dùng để ghi chép, chẳng hạn như giấy, bút.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 件 có ý nghĩa rất quan trọng. Chữ 件 tượng trưng cho tính đơn giản, giản dị. Đạo gia cho rằng, vạn vật trong vũ trụ đều có cùng một bản chất, đều là một. Do đó, không nên phân biệt, đối lập giữa các vật. Cần phải nhìn nhận mọi vật một cách đơn giản, giản dị, không nên quá chấp trước vào hình thức bên ngoài.

Chữ 件 cũng tượng trưng cho sự trống rỗng. Đạo gia cho rằng, bản chất của vũ trụ là trống rỗng, hư vô. Trong sự trống rỗng đó, vạn vật mới có thể sinh ra và tồn tại. Do đó, cần phải biết trân trọng sự trống rỗng, biết buông bỏ mọi執著 để đạt được sự thanh tịnh trong tâm hồn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH