Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhìn thấy, trông thấy

**

Chữ 见到 (jiàn dào) - Nhìn thấy, gặp mặt

**

**1. Cấu tạo của chữ**:

Chữ "见到" (見) bao gồm hai phần chính:

- Phần trên: "目" (mù) biểu thị cho đôi mắt

- Phần dưới: "見" (thấy) biểu thị cho hành động nhìn

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**:

Nhìn thấy, gặp mặt trực tiếp một người hoặc vật cụ thể

**3. Các câu ví dụ:**

- 我见到了我的朋友。 (Wǒ jiàn dào le wǒ de péngyou.) Tôi đã gặp bạn của tôi.


- 我终于见到了这座城市。 (Wǒ zhōngyú jiàn dào le zhè zuò chéngshì.) Cuối cùng tôi đã nhìn thấy thành phố này.


- 我还没有见到过他。 (Wǒ hái méiyou jiàn dào guò tā.) Tôi vẫn chưa từng gặp anh ấy.


- 你见过这种动物吗? (Nǐ jiàn guò zhè zhǒng dòngwù ma?) Bạn đã từng nhìn thấy loài vật này chưa?


- 我希望有一天能见到你。 (Wǒ xīwàng yǒu yì tiān néng jiàn dào nǐ.) Tôi hy vọng có một ngày sẽ được gặp bạn.


**4. Chữ phồn thể**:

Chữ phồn thể của "见到" là "見道". Chữ này cấu tạo bởi:

- "見" (thấy) ở bên trái

- "道" (đạo) ở bên phải

Trong chữ phồn thể, chữ "道" biểu thị cho con đường, con lối. Do đó, chữ "見道" trong văn học cổ điển Trung Quốc thường có nghĩa là "nhìn thấu chân lý", "giác ngộ chân lý".

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**:

Trong Đạo gia, "见" (jiàn) là một khái niệm quan trọng biểu thị cho sự nhận thức và hiểu biết trực tiếp về Đạo, cũng như sự hợp nhất giữa người với Đạo.

Theo Đạo gia, "见" có thể đạt được thông qua sự tu dưỡng, tĩnh tâm, đồng hành với thiên nhiên và buông bỏ những chấp trước. Khi "见" được đạt đến, người ta sẽ có được sự giác ngộ, giải thoát khỏi mọi ràng buộc và đạt đến trạng thái hòa hợp với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH