Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ôn tập

复习

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ: tekrar (3 chấm)
  • Phần bổ sung: 覆 (phủ)

Ý nghĩa chính của cụm từ 复习:

Ôn lại, xem xét lại

Các câu ví dụ:

  • 复习一下考试的内容 (fùxí yīxià kǎoshì de nèiróng) - Ôn lại một chút nội dung ôn tập
  • 我需要复习一下这篇文章 (wǒ xūyào fùxí yīxià zhè piān wénzhāng) - Tôi cần ôn lại bài viết này
  • 复习是加深记忆的有效方式 (fùxí shì jiāshēn jìyì de yǒuxiào fāngshì) - Ôn tập là một cách hiệu quả để tăng cường trí nhớ
  • 复习对于考试取得好成绩至关重要 (fùxí duìyú kǎoshì qǔdé hǎo chéngjì zhìguān zhòngyào) - Ôn tập rất quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi
  • 复习可以帮助我们巩固知识 (fùxí kěyǐ bāngzhù wǒmen gǒnggù zhīshì) - Ôn tập giúp củng cố kiến thức

Chữ phồn thể:

覆习

Phân tích chữ phồn thể:

  • Bộ 覆 (fù) thể hiện ý nghĩa che phủ, bao trùm.
  • Phần bổ sung 习 (xí), nằm bên phải bộ, có nghĩa là học tập, rèn luyện.
  • Khi kết hợp với nhau, hai yếu tố này tạo thành cụm từ "phủ tập", có nghĩa là học tập để nắm vững kiến thức đã học.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 复习 được coi là một thực hành quan trọng để đạt được sự giác ngộ. Đạo gia tin rằng thế giới luôn trong trạng thái thay đổi liên tục, và để hiểu được bản chất thực sự của nó, chúng ta cần liên tục học hỏi và xem xét lại những gì chúng ta đã biết. 复习 giúp chúng ta loại bỏ những quan niệm cũ kỹ và chấp nhận những hiểu biết mới, cho phép chúng ta tiến bộ trên con đường tâm linh.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH