Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xuất viện, ra viện

**

Chữ 出院

** **

1. Cấu tạo của chữ

** Chữ 出院 được cấu tạo từ hai bộ phận: - **Xuất (出)**: Bộ Cổng, chỉ hành động đi ra. - **Viện (院)**: Bộ Mái nhà, chỉ nơi ở hoặc cơ sở. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** Xuất viện có nghĩa là rời khỏi bệnh viện hoặc cơ sở điều trị sau khi được chăm sóc y tế. **

3. Các câu ví dụ

** - 他明天就要出院了。 * Tā míngtiān jiù yào chūyuàn le. * Anh ấy sẽ xuất viện vào ngày mai. - 这家医院的出院率很高。 * Zhè jiā yīyuàn de chūyuàn lǜ hěn gāo. * Tỷ lệ xuất viện của bệnh viện này rất cao. - 我今天上午就出院了。 * Wǒ jīntiān shàngwǔ jiù chūyuàn le. * Tôi đã xuất viện vào sáng nay. **

4. Chữ phồn thể

** Chữ phồn thể của 出院 là 出院. **

Phân tích về chữ phổn thể

** - **Xuất (出)**: Có thể thấy rõ hình ảnh một cánh cổng với hai cánh cửa mở, thể hiện hành động đi ra. - **Viện (院)**: Có thể thấy rõ hình ảnh một ngôi nhà với mái nhà, thể hiện nơi ở hoặc cơ sở. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, 出院 đại diện cho sự chuyển đổi và tái sinh. Nó tượng trưng cho hành trình từ thế giới bên trong (bệnh viện) đến thế giới bên ngoài (cuộc sống hàng ngày). Quá trình xuất viện là một phép ẩn dụ cho sự giải thoát khỏi đau khổ và bệnh tật, cũng như sự bước vào một giai đoạn mới của cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH