Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
- Chữ Tài (才) gồm hai bộ phận: - Bộ Toán (彡) ở bên trái, tượng hình cho mái tóc. - Bộ Công (工) ở bên phải, tượng hình cho một người thợ lành nghề.**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
- Tài năng, năng lực. - Tài trí, thông minh. - Mới mẻ, độc đáo.**3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch sang tiếng Việt)**
- 这个人很有才华。 - Zhè ge rén hěn yǒu cáihuá. - Người này rất có tài năng. - 他的才智令人钦佩。 - Tā de cái zhì lìng rén qīn pèi. - Tài trí của anh khiến người ta khâm phục. - 这是一个很有才的新想法。 - Zhè shì yī ge hěn yǒu cái de xīn xiǎngfǎ. - Đây là một ý tưởng mới rất sáng tạo.**4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)**
- Chữ phồn thể của Tài (纔) có dạng sau: - 部首: 彡, 工 - Bộ phận bổ sung: 亠, 冖, 卜, 勹 - Chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, với nhiều nét hơn. - Bộ phận "亠" ở trên biểu thị một cái đầu. - Bộ phận "冖" ở bên phải tượng trưng cho mái tóc che đầu. - Bộ phận "卜" ở bên dưới tượng hình cho một người thợ đang dùng đục đẽo gỗ. - Bộ phận "勹" ở bên trái tượng trưng cho sự mới mẻ và độc đáo.**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
- Trong Đạo gia, Tài có ý nghĩa rất quan trọng, được xem là một biểu hiện của Đạo. - Tài không phải là tài năng hay khả năng bẩm sinh, mà là một trạng thái tự nhiên, hòa hợp với Đạo. - Người có Tài là người hành động theo tự nhiên, thuận theo Đạo, không cưỡng cầu hay cố chấp. - Tài không phải là nhằm để chứng tỏ bản thân hay đạt được danh lợi, mà là để phục vụ cộng đồng và hỗ trợ người khác phát triển.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy