Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thể rắn

**固体**

Cấu tạo của chữ
Chữ 固 (gù) được cấu tạo từ bộ 金 (jīn) ở bên trái, tượng trưng cho kim loại, và bộ 土 (tǔ) ở bên phải, tượng trưng cho đất.

Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 固 (gù) có nghĩa là rắn chắc, vững chắc, không thay đổi.

Các câu ví dụ
- 固体 (gùtǐ): chất rắn
- 固态 (gùtài): thể rắn
- 固执 (gùzhí): cố chấp
- 固然 (gùrán): dĩ nhiên
- 固若金汤 (gùruòjīntāng): vững như thành đồng vách sắt

Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 固 là 固, được viết theo kiểu chữ triện với các nét phức tạp hơn.

Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 固 (gù) có ý nghĩa rất quan trọng, tượng trưng cho sự bất biến, trường tồn và vững chắc. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều ở trong một trạng thái chuyển động không ngừng, ngoại trừ 固 (gù), thứ tồn tại không thay đổi và là nền tảng của tất cả sự sáng tạo. Khi con người đạt đến trạng thái 固 (gù), họ sẽ trở nên điềm tĩnh, ổn định và có thể ứng phó với mọi khó khăn một cách bình thản.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH