**
Chữ 孤立 (Gǔ lì) trong Tiếng Trung**
**
1. Cấu tạo của chữ**
- Chữ 孤立 bao gồm hai bộ phận:
- Bộ 亻(rén): Ngụ ý con người
- Bộ 木 (mù): Ngụ ý cây cối
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
- Cô độc, lẻ loi, không có bạn bè, người thân bên cạnh.
**
3. Các câu ví dụ**
- 孤立无援 (Gǔ lì wú yuán): Cô đơn không có ai giúp đỡ
- 孤立无援 (Gǔ lì wú yuán): Đơn độc, không có người để dựa vào
- 孤苦伶仃 (Gūkǔ líng dīng): Cô đơn, không nơi nương tựa
- 形单影只 (Xíng dān yǐng zhǐ): Cô đơn lẻ loi, không có người bầu bạn
- 门庭冷落 (Mén tíng lěng luò): Nhà cửa lạnh lẽo, không có người đến thăm
**
4. Chữ phồn thể**
- Chữ phồn thể của 孤立 là 孤立 (Gǔ lì)
- Bộ 亻 (rén) được viết thành bộ 彔 (xún)
- Bộ 木 (mù) được viết thành bộ 林 (lín)
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
- Trong Đạo gia, 孤立 là một khái niệm quan trọng, ngụ ý sự thanh tịnh và không chấp vào thế gian.
- Con người thường bị ràng buộc bởi những mong muốn và執著 (zhí zhù - chấp trước), điều này dẫn đến đau khổ và phiền não.
- **Đạo đức kinh** có câu: "Thánh nhân không hành vi, nhưng không có gì không làm" (無為而無不為 - Wú wéi ér wú bù wéi).
- Ý nghĩa của câu nói này là con người nên sống tách biệt với thế gian, không truy cầu danh lợi, không chấp trước vào được mất, như vậy mới có thể đạt được trạng thái thanh tịnh và tự do đích thực.