Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ**
Chữ Công Dân (公民 gōng mín) gồm hai phần: - **Công (公 gōng):** Công cộng, đại chúng. - **Dân (民 mín):** Nhân dân, người dân.**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Công Dân là một thuật ngữ đề cập đến những người có tư cách pháp lý và chính trị trong một quốc gia hoặc xã hội nhất định. Họ có quyền và nghĩa vụ nhất định đối với quốc gia hoặc xã hội đó.**Các câu ví dụ**
- **公民有权参加选举和被选举。** (gōng mín yǒu quán cān jiā xuǎnjǔ hé bèi xuǎnjǔ.) Công dân có quyền bầu cử và ứng cử. - **公民有义务遵守法律。** (gōng mín yǒu yì wù cūn shǒu fǎ lǜ.) Công dân có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật. - **每个公民都有权享有社会保障。** (měi gè gōng mín dōu yǒu quán xiǎng yǒu shè huì bǎo zhàng.) Mỗi công dân đều có quyền hưởng chế độ an sinh xã hội. - **公民应该为国家的发展做出贡献。** (gōng mín yīng gāi wèi guó jiā de fā zhǎn zuò chū gòng xiàn.) Công dân nên đóng góp cho sự phát triển của quốc gia.**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của Công Dân là **公民 (gōng mín).** Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể, với các nét và bộ thủ nhiều hơn. - **Công (公 gōng):** Trong chữ phồn thể, 公 bao gồm bộ Nhân (人rén) và chữ Nhất (一yī). Nhân tượng trưng cho con người, trong khi Nhất tượng trưng cho công cộng. - **Dân (民 mín):** Trong chữ phồn thể, Dân bao gồm bộ Nhân (人rén) và chữ Khuy (口kǒu). Khuy tượng trưng cho miệng, lời nói và sự giao tiếp.**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ Công Dân có ý nghĩa sâu sắc. Công tượng trưng cho tính vô tư, không phân biệt, trong khi Dân tượng trưng cho sự hòa hợp với tự nhiên. Do đó, Công Dân được hiểu là một trạng thái lý tưởng mà con người sống hòa hợp với nhau và với tự nhiên, không bị ràng buộc bởi những khác biệt về giai cấp, địa vị hay tài sản.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy