Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nguồn cơn, gốc rễ

**

Cấu tạo của chữ 根源 (Gēnyuán)**

Chữ 根源 (Gēnyuán) bao gồm hai bộ phận: * **根 (Gēn):** Bộ rễ, biểu thị cho nguồn gốc, nền tảng. * **源 (Yuán):** Bộ nước, tượng trưng cho nguồn nước, mạch nguồn. **

Ý nghĩa chính của cụm từ

** Cụm từ 根源 (Gēnyuán) có nghĩa là nguồn gốc, nguồn cội, căn nguyên. Chỉ nguyên nhân, lý do, khởi nguồn của sự vật, sự việc. **

Các câu ví dụ

** * 中国文化的根源在于儒家思想。 * Zhōngguó wénhuà de gēnyuán zàiyú Rújiā sīxiǎng。 * Nguồn gốc văn hóa Trung Quốc nằm ở tư tưởng Nho giáo. * 社会问题的根源在于贫困和不平等。 * Shèhuì wèntí de gēnyuán zàiyú pínkūn hé bù píngděng。 * Nguồn gốc của các vấn đề xã hội nằm ở nghèo đói và bất bình đẳng. * 数学的根源在于算术。 * Shùxué de gēnyuán zàiyú suàn shù。 * Nguồn gốc của toán học nằm ở số học. * 战争的根源在于利益冲突。 * Zhànzhēng de gēnyuán zàiyú lìyì chóngtū。 * Nguồn gốc của chiến tranh nằm ở xung đột lợi ích. * 人生的根源在于父母。 * Rénshēng de gēnyuán zàiyú fùmǔ。 * Nguồn cội của cuộc đời nằm ở cha mẹ. **

Chữ phồn thể (繁体字): 根源

** Chữ phồn thể của 根源 (Gēnyuán) có cấu trúc phức tạp hơn, gồm 15 nét: * **根:** 10 nét * **源:** 5 nét **

Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, 根源 (Gēnyuán) được coi là nguồn gốc tối thượng của mọi vật. Nó là khởi điểm không thể định nghĩa được, từ đó vạn vật sinh ra và trở về. Theo Đạo gia, 根源 là: * **Vô vi:** Không hành động, không cố gắng, không can thiệp vào tự nhiên. * **Tự nhiên:** Thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu, không chống lại. * **Vô danh:** Không có tên gọi, không có hình thù, không thể nhận thức. * **Vô cực:** Vô hạn, vô biên, không thời gian, không không gian. 根源 là nguồn gốc của mọi thứ, nhưng bản thân nó lại không thể được hiểu biết hay định nghĩa. Nó là bí ẩn cuối cùng, là chân lý tối thượng mà Đạo gia theo đuổi.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH