Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
- **Bộ phận bên trái (革):** Biểu thị da hoặc vỏ ngoài. - **Bộ phận bên phải (命):** Biểu thị mệnh lệnh hoặc chỉ thị.**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**Cách mạng:** Thay đổi triệt để và cơ bản một hệ thống hoặc cấu trúc hiện có.**3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)**
- **中 国 的革 命** (Zhōngguó de géming) - Cách mạng Trung Quốc - **产 业革 命** (Chǎnyè géming) - Cách mạng công nghiệp - **文化革 命** (Wénhuà géming) - Cách mạng văn hóa - **思 想革 命** (Sīxiǎng géming) - Cách mạng tư tưởng - **科 技革 命** (Kējì géming) - Cách mạng khoa học công nghệ**4. Chữ phồn thể**
- **革 (phồn thể):** 革 - **命 (phồn thể):** 命**Phân tích chữ phồn thể**
- **革 (phồn thể):** - Vạch ngang trên cùng tượng trưng cho mái nhà hoặc lán. - Vạch ngang giữa tượng trưng cho miếng da. - Vạch ngang dưới tượng trưng cho đất hoặc sàn. - **命 (phồn thể):** - Bên trái là **口 (miệng)**, tượng trưng cho phát lệnh hoặc chỉ dẫn. - Bên phải là **令 (mệnh lệnh)**, cũng tượng trưng cho chỉ dẫn.**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **革命** được hiểu là sự trở về với bản tính chân thật của mình. Đây là một quá trình chuyển đổi bên trong, trong đó cá nhân rũ bỏ những ràng buộc và thói quen cũ để trở thành một bản thể chân thực hơn và tự do hơn. **Các câu trích dẫn từ Đạo gia về sự cách mạng:** - "Cách mạng không phải là lật đổ một đế chế bên ngoài. Đó là một cuộc cách mạng bên trong, nơi mà kẻ thù phải bị đánh bại là chính bản ngã của ta." - Lão Tử - "Cách mạng thực sự là khi một cá nhân nhận ra bản tính chân thật của mình, và từ bỏ mọi thứ không phải là bản chất của mình." - Trang TửHọc tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy