Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phân biệt

**

Phân Tích Chữ 分辨

** **
** **1. Cấu Tạo Của Chữ** - Chữ "Phân" 分: Gồm bộ " нож" (đao) và bộ "八" (bát). - Chữ "Biện" 辩: Gồm bộ "口" (miệng) và bộ "弁" (biện). **
** **2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ** - Phân biệt, phân chia, phân định rõ ràng, làm cho sáng tỏ. **
** **3. Các Câu Ví Dụ** **

Tiếng Trung | Pinyin | Dịch Nghĩa** - 分辨是非 | Fēnbiàn shìfēi | Phân biệt đúng sai. - 分辨真假 | Fēnbiàn zhēnjiǎ | Phân biệt thật giả. - 分辨好坏 | Fēnbiàn hǎo huài | Phân biệt tốt xấu. - 分辨敌我 | Fēnbiàn díwǒ | Phân biệt địch ta. - 分辨东西 | Fēnbiàn dōngxī | Phân biệt đông tây. - 分辨高低 | Fēnbiàn gāodī | Phân biệt cao thấp. - 分辨大小 | Fēnbiàn dàxiǎo | Phân biệt lớn nhỏ. - 分辨轻重 | Fēnbiàn qīngzhòng | Phân biệt nhẹ nặng. - 分辨虚实 | Fēnbiàn xūshí | Phân biệt thật hư. - 分辨善恶 | Fēnbiàn shàn'è | Phân biệt thiện ác.** **
** **4. Chữ Phồn Thể** - Phồn thể của chữ "Phân": 分 - Phồn thể của chữ "Biện": 辨 **

Phân Tích Chữ Phồn Thể:** - Bộ " нож" trong chữ "Phân" phồn thể có dạng như một chiếc dao, thể hiện hành động phân cắt, phân chia. - Bộ "弁" trong chữ "Biện" phồn thể có dạng như một cái miệng, thể hiện hành động lý luận, tranh biện để làm sáng tỏ vấn đề. **
** **5. Ý Nghĩa Trong Đạo Gia** Trong Đạo gia, chữ "Phân Biện" mang ý nghĩa rất sâu sắc, đại diện cho sự phân biệt giữa "Thực" và "Ảo", "Chân" và "Giả", "Thiện" và "Ác". Đạo gia cho rằng, khi con người đạt được trình độ "Phân Biện" cao, họ sẽ có được trí tuệ sáng suốt, thoát khỏi những chấp trước và mê lầm, từ đó nhận ra bản chất chân thực của vạn vật.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH