Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ Hán **分歧** (fēnqí) là một từ ghép gồm hai chữ: 分 (fēn) có nghĩa là "chia" và 歧 (qí) có nghĩa là "ngã ba đường".
### Ý nghĩa ChínhÝ nghĩa chính của cụm từ **分歧** là "chia rẽ", "khác biệt" hoặc "suy nghĩ đối lập". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bất đồng ý kiến, mâu thuẫn hoặc sự lựa chọn giữa các hướng đi khác nhau.
### Câu Ví dụTiếng Trung:
Phiên âm Hán ngữ:
Dịch nghĩa:
Chữ phồn thể của **分歧** là 分岐, có cấu tạo như sau:
Trong Đạo gia, chữ **分歧** có ý nghĩa sâu sắc và tượng trưng cho sự đối lập và sự cân bằng trong vũ trụ. Theo Đạo gia, vũ trụ được tạo ra từ Âm và Dương, hai lực đối lập nhưng bổ sung cho nhau. Cũng giống như vậy, **分歧** đại diện cho sự đối lập và xung đột vốn có trong vạn vật, nhưng cũng là điều cần thiết cho sự cân bằng và hài hòa.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử nói rằng: "有物混成,先天地生。寂兮寥兮,独立而不改,周行而不殆,可以为天下母。吾不知其名,字之曰道,强为之名曰大。大曰逝,逝曰远,远曰反。故道大,天大,地大,人亦大。域中有四大,而人居其一焉" (có nghĩa là: "Vạn vật có trước đất trời và hỗn độn. Âm thầm vắng lặng, tĩnh tại bâng quơ. Độc lập mà không thay đổi, tuần hoàn bất diệt, có thể làm mẹ của vạn vật. Ta không biết tên gì, gọi là Đạo, gắng cách đặt tên gọi là lớn. Lớn rồi trôi đi, trôi đi rồi xa, xa rồi trở lại. Vậy nên Đạo lớn, Trời lớn, Đất lớn, Người cũng lớn. Vậy trong bốn cái lớn, người chiếm một phần."). Trong câu này, **Đạo** là nguồn gốc của mọi sự vật, và sự phân chia là một phần không thể thiếu trong sự hình thành của vũ trụ.
Tóm lại, chữ **分歧** trong tiếng Trung có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sự chia rẽ, khác biệt và sự đối lập. Nó không chỉ được sử dụng trong văn nói hàng ngày mà còn đóng một vai trò quan trọng trong triết lý Đạo gia, biểu thị sự cân bằng và hài hòa của vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy