Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vỡ vụn, vỡ tan tành

**

Phân tích chữ 粉碎 (Fen Sui)**

**

1. Cấu tạo của chữ**

- Chữ 粉 (Fen) + Bộ: Thạch (石) + Phiên âm: fěn + Nghĩa: bột, phấn - Chữ 碎 (Sui) + Bộ: Kim (金) + Phiên âm: sui + Nghĩa: đập vỡ, phân tán **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

粉碎 (Fen Sui) có nghĩa là nghiền nát, đập tan, phá hủy hoàn toàn. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động phá hủy hoàn toàn một vật hoặc mục tiêu nào đó. **

3. Các câu ví dụ**

- 粉碎敌人 (Fen sui di ren): Đập tan kẻ thù - 粉碎阴谋 (Fen sui yin mou): Phá tan âm mưu - 粉碎梦想 (Fen sui meng xiang): Phá tan giấc mơ **

4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 粉碎 là 粉碎 - Chữ **粉** phồn thể có bộ Thủy (氵) ở bên phải, tượng trưng cho nước - Chữ **碎** phồn thể có bộ Mộc (木) ở bên trái, tượng trưng cho cây - Cấu trúc chữ phồn thể thể hiện hình ảnh bột nước hoặc bột được rắc lên cây cối, gợi nên ý nghĩa tán loạn, phân tán **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 粉碎 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến "vô vi" (không làm gì cả). Nó tượng trưng cho quá trình giải thể mọi cấu trúc hữu hình, phá vỡ mọi bám chấp và mong muốn, để đạt đến trạng thái vô hình và không hành động. Khi một vật thể hoặc một mục tiêu bị 粉碎 (phá hủy), nó trở nên vô hình và không còn ràng buộc. Điều này tương tự như cách mà các nhà Đạo gia tìm kiếm sự giải thoát khỏi mọi ràng buộc vật chất và tinh thần, để hòa mình vào Đạo (con đường tự nhiên). Do đó, 粉碎 trong Đạo gia là một hành động chủ động nhằm giải thể những gì hữu hạn và chấp nhận sự vô hạn. Nó là một bước quan trọng trên con đường tu luyện Đạo, giúp các học viên đạt đến trạng thái giác ngộ và tự do tối thượng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH